STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2022 |
|
Nguyễn Thị Kiều Loan – MSSV: K185520201083. Lớp K54KTĐ.02 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-206 |
10882 |
2 |
2022 |
|
Nguyễn Hưng Nguyên Mssv: k185520201022 - Lớp K54KTĐ1 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-207 |
10883 |
3 |
2022 |
|
Nguyễn Thị Hoài An - Mssv: k185520201107 - Lớp K54KTĐ1 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-208 |
10884 |
4 |
2022 |
|
Chủ nhiệm đề tài: Phan Thị Thúy Hiền- MSSV: K195520201019 - Lớp K55KTĐ1 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-209 |
10885 |
5 |
2022 |
|
Chủ nhiệm đề tài: Dương Hoàng An -MSSV: K195520201001 - Lớp K55KTĐ1 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-210 |
10886 |
6 |
2022 |
|
Hoàng Thị Ngọc |
Đề tài sinh viên |
SV2022-211 |
10887 |
7 |
2022 |
|
Lã Xuân Thắng |
Đề tài sinh viên |
SV2022-212 |
10888 |
8 |
2022 |
|
Nguyễn Thành Đạt |
Đề tài sinh viên |
SV2022-213 |
10889 |
9 |
2022 |
|
Lâm Trường Vũ |
Đề tài sinh viên |
SV2022-214 |
10890 |
10 |
2022 |
|
Nguyễn Văn Dũng |
Đề tài sinh viên |
SV2022-215 |
10891 |
11 |
2022 |
|
Hà Văn Tôn |
Đề tài sinh viên |
SV2022-216 |
10892 |
12 |
2022 |
|
Dương Thanh Tú |
Đề tài sinh viên |
SV2022-217 |
10893 |
13 |
2022 |
|
Dương Văn Phong |
Đề tài sinh viên |
SV2022-218 |
10894 |
14 |
2022 |
|
Trịnh Hoài Đức, MSSV: K195520103066, Lớp: K55CCM.02 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-219 |
10895 |
15 |
2022 |
|
Đỗ Văn Đức Thắng- K195520114127 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-220 |
10896 |
16 |
2022 |
|
Kiều Dương Lập |
Đề tài sinh viên |
SV2022-221 |
10897 |
17 |
2022 |
|
Nguyễn Văn Hà; MSSV: K185520103100; |
Đề tài sinh viên |
SV2022-222 |
10898 |
18 |
2022 |
|
Nguyễn Đình Hảo - K185520103057 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-223 |
10899 |
19 |
2022 |
|
Lê Minh Hoàng – Lớp K54CCM2 –MSSV: K185520103059 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-224 |
10900 |
20 |
2022 |
|
Trần Duy Nam-K175520103124 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-225 |
10901 |