STT | Thời gian bắt đầu | Tên chương trình,đề tài | Chủ nhiệm | Cấp quản lý đề tài | Mã số | # |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2024 | Mô phỏng và phân tích nhiệt gói pin ô tô điện |
Nguyễn Đức Hải, MSSV: K215520116007 | Đề tài sinh viên | SV2024-127 | 18683 |
2 | 2024 | Nghiên cứu cơ chế sinh nhiệt gói pin và thiết kế giá đỡ thiết bị đào tạo |
Trần Việt Anh, MSSV: K215510205130 | Đề tài sinh viên | SV2024-128 | 18684 |
3 | 2024 | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả hệ thống làm mát pin và thiết kế giá đỡ thiết bị |
Nguyễn Đức Hiếu, MSSV: K215510205145 | Đề tài sinh viên | SV2024-129 | 18685 |
4 | 2024 | Nghiên cứu công nghệ trạm sạc và lắp đặt thiết bị |
Đỗ Quang Hưng, MSSV: K215510205470 | Đề tài sinh viên | SV2024-130 | 18686 |
5 | 2024 | Nghiên cứu công nghệ trạm sạc tự động và lắp đặt thiết bị |
Nguyễn Trường Sơn, MSSV: K215510205173 | Đề tài sinh viên | SV2024-131 | 18687 |
6 | 2024 | Nghiên cứu công nghệ trạm sạc năng lượng mặt trời và lắp đặt thiết bị |
Đặng Trung Lực, MSSV: K215510205158 | Đề tài sinh viên | SV2024-132 | 18688 |
7 | 2024 | Tính toán và thiết kế mô hình chiết rót và đóng nắp tự động |
Nguyễn Quang Trường MSSV: K205520114210 | Đề tài sinh viên | SV2024-133 | 18689 |
8 | 2024 | Thiết kế hệ thống cấp phôi tự động sử dụng cơ cấu kiểu mới |
Kiều Xuân Tuấn MSSV: K205520114130 | Đề tài sinh viên | SV2024-134 | 18690 |
9 | 2024 | Tính toán thiết kế hệ thống cấp phôi gián đoạn theo chu kỳ sử dụng cơ cấu Cam |
Trần Duy Khánh Mssv: K235510201026 | Đề tài sinh viên | SV2024-135 | 18691 |
10 | 2024 | Tính toán thiết kế hệ thống nâng, xếp chồng cho chi tiết dạng đĩa |
Dương Thành Luận Mssv:K235510201028 | Đề tài sinh viên | SV2024-136 | 18692 |
11 | 2024 | Thiết kế, chế tạo hệ thống cấp phôi tự động có tính chất chu kỳ |
Nguyễn Thành Nam Mssv: K235510201002 | Đề tài sinh viên | SV2024-137 | 18693 |
12 | 2024 | Thiết kế, chế tạo bộ phận khuôn cơ bản (Mold base) của khuôn ép phun nhựa; Sản phẩm nhựa khay làm đá. |
Nguyễn Quang Ninh. MSSV: K215520103219. | Đề tài sinh viên | SV2024-138 | 18694 |
13 | 2024 | Thiết kế, chế tạo lòng khuôn (Core và Cavity) của khuôn ép phun nhựa; Sản phẩm nhựa khay làm đá. |
Đỗ Trung Kiên. MSSV: K215520103272 | Đề tài sinh viên | SV2024-139 | 18695 |
14 | 2024 | Thiết kế, chế tạo hệ thống làm mát của khuôn ép phun nhựa; Sản phẩm nhựa khay làm đá. |
Nguyễn Minh Hiếu. MSSV: K215520103264 | Đề tài sinh viên | SV2024-140 | 18696 |
15 | 2024 | Tính toán thiết kế mô hình hệ thống sản xuất dây nhựa sử dụng trong in 3D từ các chai nhựa phế thải. |
Đỗ Văn Đắc MSSV: K205905218006 CCCD: 022202002719 | Đề tài sinh viên | SV2024-141 | 18697 |
16 | 2024 | Tính toán thiết kế máy khắc laser |
Tạ Quang Huy MSSV: K225905218005 | Đề tài sinh viên | SV2024-142 | 18698 |
17 | 2024 | Tính toán thiết kế máy in 2,5D sử dụng đất sét |
Nguyễn Hữu Trọng MSSV: K215905218031 | Đề tài sinh viên | SV2024-143 | 18699 |
18 | 2024 | The effect of near peers and peer pressure on second-year students' motivation in learning English at TNUT. (Tiếng Việt: Sự ảnh hưởng của bạn học và áp lực đồng trang lứa đối với động lực học Tiếng Anh của sinh viên năm 2 trường ĐH Kỹ Thuật Công Nghiệp- |
NGUYỄN THỊ KIỀU ANH MSSV: K225220201001 | Đề tài sinh viên | SV2024-144 | 18700 |
19 | 2024 | Tối ưu hóa tính toán thiết kế bàn nâng thủy lực sử dụng phương pháp phân tích tham số |
Nguyễn Thị Thu Uyên MSSV: K225905218011 | Đề tài sinh viên | SV2024-145 | 18701 |
20 | 2024 | Chế tạo và nghiên cứu tính chất quang, điện của chấm lượng tử bán dẫn pha tạp Cobalt |
Giáp Tùng Dương, MSSV: K235905228001 | Đề tài sinh viên | SV2024-146 | 18702 |