|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2009 |
|
Nguyễn Thị Hiền |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-25B: |
2850 |
| 2 |
2009 |
|
Đinh Cảnh Nhạc |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-26B: |
2851 |
| 3 |
2009 |
|
Phùng Thị Thu Hà |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-27B: |
2852 |
| 4 |
2009 |
|
Hoàng Thị Thu |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-28B: |
2853 |
| 5 |
2009 |
|
Vũ Văn Thắng |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-29B: |
2854 |
| 6 |
2009 |
|
Võ Quang Vinh |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-30B |
2855 |
| 7 |
2009 |
|
Hồ Ký Thanh |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-31N |
2856 |
| 8 |
2009 |
|
Hoàng Ánh Quang |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-32N |
2857 |
| 9 |
2009 |
|
Cao Thanh Long |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-33N |
2858 |
| 10 |
2009 |
|
Nguyễn Văn Hùng |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-34N |
2859 |
| 11 |
2009 |
|
Hoàng Lê Phương |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-35N |
2860 |
| 12 |
2009 |
|
Mai Văn Gụ |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-36N |
2861 |
| 13 |
2009 |
|
Đoàn Thanh Hải |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-37N |
2862 |
| 14 |
2009 |
|
Nguyễn Tiến Duy |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-38N |
2863 |
| 15 |
2009 |
|
Nguyễn Tuấn Anh |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-39N |
2864 |
| 16 |
2009 |
|
Phạm Thị Thu Hằng |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-40N |
2865 |
| 17 |
2009 |
|
Nguyễn Hồng Nga |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-41N |
2866 |
| 18 |
2009 |
|
Hoàng Hương Ly |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-42N |
2867 |
| 19 |
2009 |
|
Nguyễn Thị Phương |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-43N |
2868 |
| 20 |
2009 |
|
TS Cao Xuân Tuyển |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-44N |
2869 |