STT | Thời gian bắt đầu | Tên chương trình,đề tài | Chủ nhiệm | Cấp quản lý đề tài | Mã số | # |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2004 | Ứng dụng các phương pháp dạy học tích cực cho môn kỹ thuật tiện trong trường dạy nghề |
CN. Trương Thị Thu Hương | Đề tài cấp Cơ sở | 3432 | |
2 | 2004 | Cứu dữ liệu trên đĩa cứng theo định dạng FAT32 |
KS. Nguyễn Tiến Duy | Đề tài cấp Cơ sở | 3433 | |
3 | 2004 | Ứng dụng tin học trong quá trình trải các hình gò |
KS. Vũ Tiến Đạt | Đề tài cấp Cơ sở | 3434 | |
4 | 2004 | Chia sẻ cơ sở dữ liệu trong quá trình dùng chung hệ thông mang Lan, áp dụng cho quản lý nhân sự Trường Đại Học KTCN |
KS. Lê Minh Hoàng | Đề tài cấp Cơ sở | 3435 | |
5 | 2004 | Chương trình quản lý điểm cho sinh viên |
KS. Nguyễn Tuấn Anh | Đề tài cấp Cơ sở | 3436 | |
6 | 2004 | Ứng dụng tin học để phân tích mạch điện bằng thuật toán ma trận |
KS. Đạnh Danh Hoằng | Đề tài cấp Cơ sở | 3437 | |
7 | 2004 | Đổi mới phương pháp giảng dạy môn học Vẽ kỹ thuật (BM Hình hoạ - VKT 6DVHT=90 tiết) |
ThS. Phạm Chí Thời KS. Ng Thị Minh Hải ThS. Nguyễn Đình Mãn KS. Cao Xuân Tuấn ThS. Nguyễn Văn Giáp | Đề tài cấp Cơ sở | 3438 | |
8 | 2004 | Ứng dụng tin học, xây dụng phương pháp giảng dạy mới trong môn học Sức bền vật liệu (BM Cơ học vật rắn 6ĐHT=90 tiết) |
ThS. Ng Hoàng Nghị ThS. Hoàng Thắng Lợi KS. Bùi Văn Chủng KS.DươngTTường Minh KS. Trần Thị Hệ KS. Phạm Ngọc Giang KS. Phạm Ngọc Giang | Đề tài cấp Cơ sở | 3439 | |
9 | 2004 | Đổi mới phương pháp giảng dạy môn học Kỹ thuật chế tạo máy (BM Kỹ thuật CTM 3ĐVHT=45 tiết) |
ThS. Bùi Ngọc Trâm TS. Trần Anh Đức KS. Phạm Vĩnh Hưng KS. Văn Ngọc Hồng | Đề tài cấp Cơ sở | 3440 | |
10 | 2004 | Đổi mới phương pháp giảng dạy môn học Cơ học lý thuyết (BM Cơ học – KTMT 8ĐVHT=120 tiết) |
TS. Nguyễn Văn Tuấn KS. Mạc Duy Hưng KS. Nguyễn Hữu Dĩnh KS. Nguyễn Thị Hoa KS. Đào Duy Sơn | Đề tài cấp Cơ sở | 3441 | |
11 | 2004 | Đổi mới phương pháp giảng dạy môn học (BM Tự động 3ĐVHT=45 tiết |
TS. Hoàng Vị (CN) PGS.TS. Trần Vệ Quốc ThS. Dương Công Định | Đề tài cấp Cơ sở | 3442 | |
12 | 2004 | Sử dụng công nghệ dạy học CAI cho môn học Chế tạo máy (BM Công nghệ CTM 11ĐVHT=165 tiết) |
TS. Trần Minh Đức& Các giáo viên trong bộ môn | Đề tài cấp Cơ sở | 3443 | |
13 | 2004 | Đổi mới phương pháp giảng dạy môn học Dụng cụ cắt vật liệu kỹ thuật (BM Dụng cụ cắt vật liệu 3 ĐVHT = 45 tiết) |
TS. Hoàng Văn Hùng& Các giáo viên trong bộ môn | Đề tài cấp Cơ sở | 3444 | |
14 | 2004 | Đổi mới phương pháp giảng dạy môn học Chi tiết máy (BM Cơ sở thiết kế máy 8ĐVHT=120) |
ThS. Ng Th Quốc Dung KS. Vũ Thị Liên KS. Quách Văn Quỳnh | Đề tài cấp Cơ sở | 3445 | |
15 | 2004 | Đổi mới phương pháp giảng dạy môn học Nguyễn lý máy (BM Cơ sỏ thiết kế máy 5ĐVHT=75 tiết) |
TS. Phạm Quan Thế TS. Vũ Quý Đạc ThS. Trần Văn Lầm GS.TS.TrịnhQuangVinh KS. Vũ Thị Liên | Đề tài cấp Cơ sở | 3446 | |
16 | 2004 | Đổi mới phương pháp giảng dạy môn học Hệ thống điều khiển lập trình (BM Đo lường-ĐK 4ĐVHT=45 tiết) |
TS. Nguyễn Manh TùngVà Bộ môn Đo lường - Điều khiển | Đề tài cấp Cơ sở | 3447 | |
17 | 2004 | Đổi mới phương pháp giảng dạy môn học KT điện tử học phần ba (phần KT số) (BM Điện tử công nghiệp 3ĐVHT=45 tiết) |
ThS. Hoàng Thị ChiếnVà bộ môn Điện tử công nghiệp | Đề tài cấp Cơ sở | 3448 | |
18 | 2004 | NC đổi mới phướng pháp giảng dạy môn học Điều khiển Logic và PLC (Bộ môn TĐH XNCN 4ĐVHT=60 tiết) |
ThS. Trần Xuân Minh và Bộ môn TĐH XNCN | Đề tài cấp Cơ sở | 3449 | |
19 | 2004 | Đổi mới phương pháp giảng dạy môn học Kỹ thuật biến đổi (BM cở sở TĐH 4ĐVHT=60 tiết) |
PGS.TS. Võ Quang Lạp và bộ môn SC TĐH | Đề tài cấp Cơ sở | 3450 | |
20 | 2004 | Đổi mới phương pháp giảng dạy môn học CS thông tin số cho chuyên ngành ĐTVT (BM Kỹ thuật điện tử 4ĐVHT=60 tiết) |
TS.Nguyễn Thanh Hà và Bộ môn KT Điện tử | Đề tài cấp Cơ sở | 3451 |