|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2009 |
|
Nguyễn Quốc Hiệu |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-45N |
2870 |
| 2 |
2009 |
|
Trần Thị Thanh Hải |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-46N |
2871 |
| 3 |
2009 |
|
Nguyễn Văn Huỳnh |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-47N |
2872 |
| 4 |
2009 |
|
ThS Trần Thị Vân Anh |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-48N |
2873 |
| 5 |
2009 |
|
ThS Nguyễn Thị Mai Hương |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-49N |
2874 |
| 6 |
2009 |
|
Dương Quốc Hưng |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-50T |
2875 |
| 7 |
2009 |
|
Trần Anh Đức |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-51T |
2876 |
| 8 |
2009 |
|
Phạm Hồng Việt |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-52T |
2877 |
| 9 |
2009 |
|
Trương Tú Phong |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-53T |
2878 |
| 10 |
2009 |
|
Nông Minh Ngọc |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-01-04T |
2879 |
| 11 |
2009 |
|
Lê Quốc Phong |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-01-01B |
2880 |
| 12 |
2009 |
|
Nguyễn Thanh Hà |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-01-02N |
2881 |
| 13 |
2009 |
|
KS. Nguyễn Đình Ngọc |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-01 |
3190 |
| 14 |
2009 |
|
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-02 |
3191 |
| 15 |
2009 |
|
KS. Lê Xuân Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-03 |
3192 |
| 16 |
2009 |
|
KS. Lý Việt Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-04 |
3193 |
| 17 |
2009 |
|
KS. Lưu Anh Tùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-05 |
3194 |
| 18 |
2009 |
|
ThS. Đỗ Tiến Dũng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-06 |
3195 |
| 19 |
2009 |
|
KS. Vũ Quốc Việt |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-07 |
3196 |
| 20 |
2009 |
|
KS. Hoàng Văn Quyết |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-08 |
3197 |