STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2005 |
|
ThS. Bùi Chính Minh |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-46 |
2725 |
2 |
2005 |
|
TS. Nguyễn Mạnh Tùng |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-47 |
2726 |
3 |
2005 |
|
ThS. Ngô Đức Minh |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-48 |
2727 |
4 |
2005 |
|
ThS. Nguyễn Quân Nhu |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-49 |
2728 |
5 |
2005 |
|
ThS. Nguyễn ngọc Kiên |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-50 |
2729 |
6 |
2005 |
|
TS. Võ Quang Vinh |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-51 |
2730 |
7 |
2005 |
|
ThS. Trần Xuân Minh |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-52 |
2731 |
8 |
2005 |
|
ThS. Ng. Thị Quốc Dung |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-53 |
2732 |
9 |
2005 |
|
TS. Trần Minh Đức |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-54 |
2733 |
10 |
2005 |
|
TS. Nguyễn Văn Hùng |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-55 |
2734 |
11 |
2005 |
|
ThS. Nguyễn Hoàng Nghị |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-56 |
2735 |
12 |
2005 |
|
TS Nguyễn Phú Hoa |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-57 |
2736 |
13 |
2005 |
|
TS Nguyễn Như Hiển |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-58 |
2737 |
14 |
2004 |
|
TS. Ngô Như Khoa |
Đề tài cấp Bộ |
B2004-01-30 |
2738 |
15 |
2004 |
|
ThS. Hoàng Thắng Lợi |
Đề tài cấp Bộ |
B2004-01-31 |
2739 |
16 |
2004 |
|
TS. Vũ Quý đạc |
Đề tài cấp Bộ |
B2004-01-32 |
2740 |
17 |
2004 |
|
ThS. Trần Trường Giang |
Đề tài cấp Bộ |
B2004-01-33 |
2741 |
18 |
2004 |
|
CN. Nguyễn Thị Oanh |
Đề tài cấp Bộ |
B2004-01-34 |
2742 |
19 |
2004 |
|
ThS. Ngô Cường |
Đề tài cấp Bộ |
B2004-01-35 |
2743 |
20 |
2004 |
|
TS. Nguyễn Đăng Hoè |
Đề tài cấp Bộ |
B2004-01-36 |
2744 |