| STT | HỌ VÀ TÊN | CHỨC VỤ TRONG HỘI | KHÓA HỌC | CHỨC VỤ VÀ NƠI CÔNG TÁC HIỆN TẠI | GHI CHÚ | 
| 1 | Hà Văn Dần | Hội trưởng | 
 | Giám đốc, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 2 | Nguyễn Văn Giáp | 
 | 
 | Phó Giám đốc, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 3 | Hoàng Quốc Tuấn | 
 | 
 | Trưởng phòng QLXD, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 4 | Hoàng Minh Hợi | 
 | 
 | Trưởng phòng CNTT, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 5 | Nguyễn Thế Hùng | 
 | K28I | Trưởng phòng KHĐT, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 6 | Nguyễn Hữu Trung | 
 | 
 | Trưởng phòng ĐĐ, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 7 | Vũ Đức Dũng | 
 | 
 | P. KHĐT, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 8 | Đoàn Bá Long | 
 | 
 | P. KHĐT, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 9 | Nguyễn Văn Long | 
 | 
 | P. KHĐT, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 10 | Hoàng Mạnh Tăng | 
 | 
 | P. QLXD, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 11 | Nguyễn Văn Kiên | 
 | 
 | P. QLXD, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 12 | Hoàng Anh Tuấn | 
 | 
 | P. QLXD, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 13 | Nguyễn Thị Liên | 
 | 
 | P. KTVH, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 14 | Nguyễn Tiến Nhất | 
 | 
 | P. KTVH, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 15 | Vũ Hồng Sáu | 
 | 
 | P. KTVH, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 16 | Bùi Ngọc Tuấn | 
 | 
 | P. KTVH, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 17 | Chị Oanh | 
 | 
 | P. KTVH, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 18 | Lê Anh Tuấn | 
 | 
 | P. ĐĐ, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 19 | Xa Văn Hà | 
 | 
 | P. ĐĐ, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 20 | Nguyễn Đức Tuấn | 
 | 
 | P. ĐĐ, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 21 | Lưu Huy Hoàng | 
 | 
 | Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 22 | Nguyễn Hồng Quyên | 
 | 
 | P. KD, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 23 | Đỗ Văn Ngọc | 
 | 
 | P. KD, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 24 | Ông Thi Thái | 
 | 
 | P. KD, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 25 | Lưu Thu Hạnh | 
 | 
 | P. TCLĐ, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 26 | Đặng Thị Sim | 
 | 
 | P. TCLĐ, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 27 | Mai Quốc Mười | 
 | 
 | P. TTPC, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 28 | Nguyễn Luận Cương | 
 | 
 | P. TTAT, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 29 | Nguyễn Đặng Thái | 
 | 
 | P. TTAT, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 30 | Lê Tuấn Giang | 
 | 
 | P. CNTT, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 31 | Vũ Thanh Lâm | 
 | 
 | P. TTKT, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 32 | Nguyễn Thanh Bình | 
 | 
 | P. KTMBĐ, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 33 | Nguyễn Văn Tuân | 
 | 
 | P. KTMBĐ, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 34 | Vương Văn Hùng | 
 | 
 | P. KTMBĐ, Văn phòng Công ty Điện lực Hòa Bình | 
 | 
| 35 | Mai Quốc Mười | 
 | 
 | Giám đốc, Điện lực Đà Bắc | 
 | 
| 36 | Hồ Thọ Khoa | 
 | 
 | TP. KH - KT, Điện lực Đà Bắc | 
 | 
| 37 | Đinh Đức Thướng | 
 | 
 | TP. KH - KT, Điện lực Lương Sơn | 
 | 
| 38 | Hoàng Thế Lích | 
 | 
 | Phó Giám đốc, Điện lực Lương Sơn | 
 | 
| 39 | Nguyễn Hồng Hải | 
 | 
 | KTVATCT, Điện lực Lương Sơn | 
 | 
| 40 | Hoàng Văn Tiến | 
 | 
 | P. KH - KT, Điện lực Lương Sơn | 
 | 
| 41 | Bùi Văn Hữu | 
 | 
 | Tổ KTGS, Điện lực Lương Sơn | 
 | 
| 42 | Bùi Đắc Thảo | 
 | 
 | Giám đốc, Điện lực Lương Sơn | 
 | 
| 43 | Nguyễn Quốc Hữu | 
 | 
 | Phó Giám đốc, Điện lực Kỳ Sơn | 
 | 
| 44 | Trần Thanh Bình | 
 | 
 | Giám đốc, Điện lực Tân Lạc | 
 | 
| 45 | Bùi Viết Trường | 
 | 
 | Phó Giám đốc, Điện lực Tân Lạc | 
 | 
| 46 | Đào Mạnh Hùng | 
 | 
 | KTVATCT, Điện lực Tân Lạc | 
 | 
| 47 | Nguyễn Minh Tuệ | 
 | 
 | TP.KH-KT, Điện lực Tân Lạc | 
 | 
| 48 | Nguyễn Hữu Quân | 
 | 
 | TP.KDTH, Điện lực Tân Lạc | 
 | 
| 49 | Đào Trường Thành | 
 | 
 | Đội phó, Điện lực Tân Lạc | 
 | 
| 50 | Hà Văn Pằn | 
 | 
 | Giám đốc, Điện lực Mai Châu | 
 | 
| 51 | Hà Đức Hạnh | 
 | 
 | Phó Giám đốc, Điện lực Mai Châu | 
 | 
| 52 | Hà Công Hoạt | 
 | 
 | Tổ trưởng, Điện lực Mai Châu | 
 | 
| 53 | Hà Mạnh Hùng | 
 | 
 | TP.KDTH, Điện lực Mai Châu | 
 | 
| 54 | Hà Công Tít | 
 | 
 | TP.KH-KT, Điện lực Mai Châu | 
 | 
| 55 | Lê Huy Dũng | 
 | 
 | Phó Giám đốc, Điện lực Cao Phong | 
 | 
| 56 | Nguyễn Đức Mạnh | 
 | 
 | KTVATCT, Điện lực Cao Phong | 
 | 
| 57 | Bùi Viết Sinh | 
 | 
 | TP.KDTH, Điện lực Cao Phong | 
 | 
| 58 | Lưu Thị Thu Hạnh | 
 | 
 | Tổ trưởng, Điện lực Cao Phong | 
 | 
| 59 | Bùi Văn Biên | 
 | 
 | Giám đốc, Điện lực Lạc Sơn | 
 | 
| 60 | Nguyễn Văn Khánh | 
 | 
 | TP.KDTH, Điện lực Lạc Sơn | 
 | 
| 61 | Bùi Đức Đại | 
 | 
 | Giám đốc, Điện lực Yên Thủy | 
 | 
| 62 | Trần Văn Bình | 
 | 
 | TP.KH-KT, Điện lực Yên Thủy | 
 | 
| 63 | Lê Trung Hiếu | 
 | 
 | TP.KDTH, Điện lực Yên Thủy | 
 | 
| 64 | Hồ Văn Thanh | 
 | 
 | Phó Giám đốc, Điện lực Yên Thủy | 
 | 
| 65 | Lê Văn Tâm | 
 | 
 | Công nhân, Điện lực Yên Thủy | 
 | 
| 66 | Đinh Trọng Đức | 
 | 
 | Công nhân, Điện lực Yên Thủy | 
 | 
| 67 | Ngụy Hà Giang | 
 | 
 | Công nhân, Điện lực Yên Thủy | 
 | 
| 68 | Đinh Vũ Hoàng | 
 | 
 | TP.KH-KT, Điện lực Lạc Thủy | 
 | 
| 69 | Ngô Đình Quang | 
 | 
 | Giám đốc, Điện lực Lạc Thủy | 
 | 
| 70 | Tự Minh Hạnh | 
 | 
 | Công nhân, Điện lực Lạc Thủy | 
 | 
| 71 | Bùi Đức Tùng | 
 | 
 | TP.KH-KT, Điện lực Kim Bôi | 
 | 
| 72 | Lê Văn Khánh | 
 | 
 | TP.KDTH, Điện lực Kim Bôi | 
 | 
| 73 | Bùi Văn Chín | 
 | 
 | Giám đốc, Điện lực Kim Bôi | 
 | 
| 74 | Trần Duy Đức | 
 | 
 | Phó Giám đốc, Điện lực Thành phố | 
 | 
| 75 | Vũ Văn Điệp | 
 | 
 | Điện lực Thành phố, Điện lực Thành phố | 
 | 
| 76 | Nguyễn Văn Phượng | 
 | 
 | Công nhân, Điện lực Thành phố | 
 | 
| 77 | Phan Thị Tính | 
 | 
 | Công nhân, Điện lực Thành phố | 
 | 
| 78 | Nguyễn Đức Thuận | 
 | 
 | NM thủy Điện Hòa Bình | 
 | 
| 79 | Nguyễn Thanh Xuân | 
 | 
 | NM thủy Điện Hòa Bình | 
 | 
| 80 | Trần Hoa | 
 | 
 | NM thủy Điện Hòa Bình | 
 | 
| 81 | Văn Vọng | 
 | 
 | NM thủy Điện Hòa Bình | 
 | 
| 82 | Nguyễn Năng | 
 | 
 | NM thủy Điện Hòa Bình | 
 | 
| 83 | Nguyễn Lợi | 
 | 
 | NM thủy Điện Hòa Bình | 
 | 
| 84 | Nguyễn Ngọc Nguyên | 
 | 
 | NM thủy Điện Hòa Bình | 
 | 
| 85 | Đoàn A Nam | 
 | 
 | NM thủy Điện Hòa Bình | 
 | 
| 86 | Nguyễn Sơn | 
 | 
 | NM thủy Điện Hòa Bình | 
 | 
| 87 | Đinh Bình | 
 | 
 | NM thủy Điện Hòa Bình | 
 | 
| 88 | Trần Dũng | 
 | 
 | NM thủy Điện Hòa Bình | 
 | 
| 89 | Nguyễn Nam | 
 | 
 | NM thủy Điện Hòa Bình | 
 | 
| 90 | Phùng Cường | 
 | 
 | NM thủy Điện Hòa Bình | 
 | 
| 91 | Nguyễn Khính | 
 | 
 | NM thủy Điện Hòa Bình | 
 | 
| 92 | Đặng Tuấn | 
 | 
 | NM thủy Điện Hòa Bình | 
 | 
| 93 | Uông Bình | 
 | 
 | NM thủy Điện Hòa Bình | 
 | 
| 94 | Nguyễn Văn Sơn | 
 | 
 | Truyền tải điện Hòa Bình | 
 |