|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2004 |
|
SV. Nguyễn Văn Bình
SV. Mai Công Khánh
HD: PGS. TS Trần Vệ Quốc |
Đề tài sinh viên |
|
3998 |
| 2 |
2004 |
|
SV. Đào Đức Đôn K35ME HD:TS. Ngô Như Khoa |
Đề tài sinh viên |
|
3999 |
| 3 |
2004 |
|
SV. Đào Đức Hiếu
HD:TS. Ngô Như Khoa |
Đề tài sinh viên |
|
4000 |
| 4 |
2004 |
|
SV. Lê Anh Tuấn
HD:TS. Ngô Như Khoa |
Đề tài sinh viên |
|
4001 |
| 5 |
2004 |
|
SV. Trần Văn Vĩnh
GVHD: KS.Ng Tiến Duy |
Đề tài sinh viên |
|
4002 |
| 6 |
2004 |
|
SV. Nguyễn Văn Duyệt
GVHD: KS.Ng Tiến Duy |
Đề tài sinh viên |
|
4003 |
| 7 |
2004 |
|
SV. Lê Hồng Quân GVHD: KS.Ng Tiến Duy |
Đề tài sinh viên |
|
4004 |
| 8 |
2004 |
|
SV. Vũ Anh Tuấn
GVHD: TS Hoàng Vị |
Đề tài sinh viên |
|
4005 |
| 9 |
2004 |
|
SV. Lã Đỗ Khánh Linh
GVHD: TS Hoàng Vị |
Đề tài sinh viên |
|
4006 |
| 10 |
2004 |
|
SV. Ng Quang Vinh
GVHD: TS Hoàng Vị |
Đề tài sinh viên |
|
4007 |
| 11 |
2004 |
|
SV. Trần Phạm Hùng
GVHD: TS Hoàng Vị |
Đề tài sinh viên |
|
4008 |
| 12 |
2004 |
|
SV.NôngMinhNgọc2TH
HD: TS. Ngô Như Khoa |
Đề tài sinh viên |
|
4009 |
| 13 |
2004 |
|
SV.Bùi BìnhTrọng36IC
GVHD: Hoàng Vị |
Đề tài sinh viên |
|
4010 |
| 14 |
2004 |
|
SV.Ng Văn Dương 36IC
GVHD: Hoàng Vị |
Đề tài sinh viên |
|
4011 |
| 15 |
2004 |
|
SV.Ng XuânMinh37MB
GVHD: Hoàng Vị |
Đề tài sinh viên |
|
4012 |
| 16 |
2004 |
|
SV.Phạm Ngọc Linh38MD
GVHD: Hoàng Vị |
Đề tài sinh viên |
|
4013 |
| 17 |
2004 |
|
SV.Ng Thanh Liêm38MD
GVHD: Hoàng Vị |
Đề tài sinh viên |
|
4014 |
| 18 |
2003 |
|
SV. Nguyễn Lan Anh
HD: KS. Trần Trường Giang
CN. Hà Thị Thanh Hoa |
Đề tài sinh viên |
|
4015 |
| 19 |
2003 |
|
SV. Trần T Ngọc Linh K37KT
SV. Trần Minh Hải K37QT
GVHD: CN. Đỗ Đình Long
CN. Ngô Thị Giang |
Đề tài sinh viên |
|
4016 |
| 20 |
2003 |
|
SV. Lưu Vũ Lâm K35I
SV. Trần Minh Thư K35I
HD:ThS. Lại Khắc Lãi |
Đề tài sinh viên |
|
4017 |