STT | Thời gian bắt đầu | Tên chương trình,đề tài | Chủ nhiệm | Cấp quản lý đề tài | Mã số | # |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2016 | Thiết kê bộ lọc Kalman cho hệ thống đo cử chi bàn tay của con người |
Nguyễn Thị Phương (Lớp: K48KDT) | Đề tài sinh viên | SV2016-80 | 4390 |
2 | 2016 | Thiết kế hệ thống điều khiển mực nước trong bình thông nhau |
Nguyễn Thị Quỳnh (Lớp: K48KDT) | Đề tài sinh viên | SV2016-81 | 4391 |
3 | 2016 | Thiết kế hệ thống điều khiển lưu lượng trong hệ thống bình chứa |
Nguyễn Văn Thanh (Lớp: K48KDT) CTV: Hoàng Thị Ngọc (Lớp: K48KDT) | Đề tài sinh viên | SV2016-82 | 4392 |
4 | 2016 | Xây dựng hệ thống đáp ứng và giám sát nhiệt độ tự động cho lò sao chè |
Nguyễn Ngọc Sơn (MSSV: K125520216056; Lớp: K48DDK) CTV: Phạm Ngọc Huy (MSSV: K125520216027; Lớp: K48DDK) | Đề tài sinh viên | SV2016-83 | 4393 |
5 | 2016 | Xây dựng hệ thống phân tích sóng hài điện lưới |
Lường Thị Son (MSSV: K125520207118; Lớp: 49ĐVT) | Đề tài sinh viên | SV2016-84 | 4394 |
6 | 2016 | Xây dựng phầm mềm nhận dạng tiếng nói cho điều khiển xe lăn điện |
Nguyễn Hữu Mạnh (Lớp: 48KMT) | Đề tài sinh viên | SV2016-85 | 4395 |
7 | 2016 | Thiết kế mạch điều khiển cho xe lăn điều khiển bằng giọng nói |
Trần Văn Thi (Lớp: 48KĐT) | Đề tài sinh viên | SV2016-86 | 4396 |
8 | 2016 | Nghiên cứu, thiết kế thiết bị tắt máy chiếu đúng quy trình |
Nguyễn Thị Quỳnh (MSSV: K125520207109; Lớp: K48KĐT) CTV: Nguyễn Hữu Hướng (MSSV: K125520207061; Lớp: K48KĐT) | Đề tài sinh viên | SV2016-87 | 4397 |
9 | 2016 | Thiết kế bộ biến đổi buck – boost cho hệ thống điện sử dụng nguồn năng lượng tái tạo |
Hoàng Thị Ngọc (Lớp: K48KDT) CTV: Nguyễn Duy Năm (Lớp: K50CDT) | Đề tài sinh viên | SV2016-88 | 4398 |
10 | 2016 | Thiết kế chế tạo Robot tự hành có khả năng di chuyển đa hướng |
Nguyễn Duy An (Lớp: K48API) | Đề tài sinh viên | SV2016-89 | 4399 |
11 | 2016 | Thiết kế chế tạo xe 2 bánh thông minh |
Nguyễn Hoàng Quân (Lớp: K48API) | Đề tài sinh viên | SV2016-90 | 4400 |
12 | 2016 | Nghiên cứu máy hàn quang IFS10 trên phòng thí nghiệm |
Lường Thị Son (MSSV: K125520207118; Lớp: K49DVT) | Đề tài sinh viên | SV2016-91 | 4401 |
13 | 2016 | Nghiên cứu máy đo quang OTDR trên phòng thí nghiệm |
Nguyễn Thị Tâm (MSSV: K145520207086; Lớp: K50DVT) | Đề tài sinh viên | SV2016-92 | 4402 |
14 | 2016 | Nhận diện biển số xe sử dụng phần mềm Labview ứng dụng quản lý xe vào ra tại các bãi gửi xe |
Lê Đức Duy (MSSV: K14552020700; Lớp: K50DVT) CTV: Hoàng Văn Tiến (MSSV: K145520207036 Lớp: K50DVT) | Đề tài sinh viên | SV2016-93 | 4403 |
15 | 2016 | Nghiên cứu, thiết kế hệ thống đèn giao thông sử dụng ngôn ngữ mô tả phần cứng VHDL |
Nguyễn Hữu Hướng (MSSV: K125520207061; Lớp: K48KĐT) CTV: Hắc Ngọc Trúc ( MSSV: K125520207107; Lớp: K48KĐT) Trần Thị Ngân (MSSV: K125520207021; Lớp: K48KĐT) | Đề tài sinh viên | SV2016-94 | 4404 |
16 | 2016 | Thiết kế, chế tạo mô hình tàu điện ngầm |
Trần Thanh Bình, | Đề tài sinh viên | SV2016-95 | 4405 |
17 | 2016 | Nghiên cứu, chế tạo mô hình thang máy cho nhà cao tầng |
Phùng Thanh Hải – Lê Văn Hoàn | Đề tài sinh viên | SV2016-96 | 4406 |
18 | 2016 | Nghiên cứu, chế tạo mô hình thang máy cho nhà cao tầng |
Dương Văn Tình | Đề tài sinh viên | SV2016-97 | 4407 |
19 | 2016 | Thiết kế mô hình xe lăn điện cho người khuyết tật |
Vũ Minh Hoàng | Đề tài sinh viên | SV2016-98 | 4408 |
20 | 2016 | Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo mô hình nguyên lý máy quấn dây đồng tự động ứng dụng cho nhiều loại tiết diện dây đồng và khung cuốn |
Nguyễn Bùi Thế Bão | Đề tài sinh viên | SV2016-99 | 4409 |