STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2019 |
|
Trịnh Bá Hùng – K51CCM04
MSSV: K155520103289 |
Đề tài sinh viên |
Cơ khí |
4774 |
2 |
2019 |
|
Phạm Văn Mẽ – K51CCM04
MSSV: K155520103303 |
Đề tài sinh viên |
Cơ khí |
4775 |
3 |
2019 |
|
Bùi Duy Khánh Linh; Lớp: K52CCM2; MSSV: K165520103095 |
Đề tài sinh viên |
Cơ khí |
4776 |
4 |
2019 |
|
Vũ Thị Linh, K165520201166 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4777 |
5 |
2019 |
|
Ngô Xuân Hòa, K165520201023 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4778 |
6 |
2019 |
|
Đường Văn Kiên, K165520201032 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4779 |
7 |
2019 |
|
Hoàng Trung Hiếu K165520201154 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4780 |
8 |
2019 |
|
Nguyễn Trường Anh – Lớp: K52KTĐ.01 – K165520201004; |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4781 |
9 |
2019 |
|
Trần Thị Mai -K155520201092 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4782 |
10 |
2019 |
|
Nguyễn Mai Thời - K155520201109 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4783 |
11 |
2019 |
|
Nguyễn Đình Tân , K155520201043 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4784 |
12 |
2019 |
|
Nguyễn Anh Dần, K165520201011 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4785 |
13 |
2019 |
|
Bùi Văn Mạnh K155520201152 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4786 |
14 |
2019 |
|
Đồng Văn Hồng - K175520201102 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4787 |
15 |
2019 |
|
Nguyễn Xuân Nhân -K175520201121 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4788 |
16 |
2019 |
|
Nguyễn Phương Nam - K175520201047 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4789 |
17 |
2019 |
|
Dương Ngọc Quân - K165520201109 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4790 |
18 |
2019 |
|
Nguyễn Thu Hà - k165520201084 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4791 |
19 |
2019 |
|
Dương Văn Nam - k165520201039 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4792 |
20 |
2019 |
|
Lê Văn Đức - k165520201082 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4793 |