STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2019 |
|
Nguyễn Hồng Sơn MSSV: K155520201163 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4799 |
2 |
2019 |
|
Nguyễn Trọng Tuyên MSSV: K155520201060 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4800 |
3 |
2019 |
|
Nguyễn Thị Mai Anh K165520216120 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4801 |
4 |
2019 |
|
Nguyễn Hà Phòng K165520216158 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4802 |
5 |
2019 |
|
Nguyễn Văn Nghĩa K155520216238 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4803 |
6 |
2019 |
|
Nguyễn Văn Hưng K155520216225 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4804 |
7 |
2019 |
|
Ngô Văn Đạt
K155520216012 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4805 |
8 |
2019 |
|
Phạm Văn Thiều
K155520216186 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4806 |
9 |
2019 |
|
Lê Văn Long
K155520216187 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4807 |
10 |
2019 |
|
Lê Huy Hải
K155520216020 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4808 |
11 |
2019 |
|
Hoàng Văn Bách
K155520216267 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4809 |
12 |
2019 |
|
Nguyễn Trọng Đại
K155520216271 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4810 |
13 |
2019 |
|
Phùng Minh Chí
K155520216006 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4811 |
14 |
2019 |
|
Lường Thị Định
K155520216273 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4812 |
15 |
2019 |
|
Hoàng Thị Anh
K155520216002 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4813 |
16 |
2019 |
|
Bùi Trung Dũng K155520201132 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4814 |
17 |
2019 |
|
Trịnh Hoàng Thành K155520216118 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4815 |
18 |
2019 |
|
SV: Đặng Phương Đông
MSSV: K155520216080 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4816 |
19 |
2019 |
|
SV: Nguyễn Đức Dũng
MSSV: K155520216083 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4817 |
20 |
2019 |
|
SV: Hoàng Thị Quỳnh
MSSV: K155520216111 |
Đề tài sinh viên |
Điện |
4818 |