STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2018 |
|
Trần Khương Duy K145520216148 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-08 |
4432 |
2 |
2018 |
|
Ngô Quang Nghiệp K145520216173 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-09 |
4433 |
3 |
2018 |
|
Nguyễn Việt Dũng K145520216147 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-10 |
4434 |
4 |
2018 |
|
Võ Duy Vũ K14552021626 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-11 |
4435 |
5 |
2018 |
|
Nguyễn Ngọc Anh k145520216172 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-12 |
4436 |
6 |
2018 |
|
Trần Công Tuyển k145520216057 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-13 |
4437 |
7 |
2018 |
|
Đào Minh Tuấn K135520201189. |
Đề tài sinh viên |
SV2018-15 |
4438 |
8 |
2018 |
|
Lê Xuân An K145520201170 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-16 |
4439 |
9 |
2018 |
|
Đỗ Văn Ứng : K145520201050 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-17 |
4440 |
10 |
2018 |
|
Lê Đại Dương
K145520207058 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-21 |
4441 |
11 |
2018 |
|
Ngô Văn Giáp
K145520201099 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-22 |
4442 |
12 |
2018 |
|
Nguyễn Ngọc Hà Lớp: K49TĐH.03
K13552021614 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-25 |
4443 |
13 |
2018 |
|
NguyễnThị Yến Lớp: K49SKĐ.01
K135140214075 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-26 |
4444 |
14 |
2018 |
|
Nguyễn Việt Dũng (MSSV: K145520114081; Lớp: K50CDT.02) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-27 |
4445 |
15 |
2018 |
|
Nguyễn Công Tướng (MSSV: K145520114048; Lớp: K50CDT.01) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-28 |
4446 |
16 |
2018 |
|
Nguyễn Văn Đoàn (MSSV: K155520114009; Lớp: K51CDT.01) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-29 |
4447 |
17 |
2018 |
|
Nguyễn Văn Chờ (MSSV: K145520114075; Lớp: K50CDT.02) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-30 |
4448 |
18 |
2018 |
|
Nguyễn Đình Thi (MSSV: K155520214011; Lớp: K51KMT) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-31 |
4449 |
19 |
2018 |
|
Vương Trung Kiên (MSSV: K155520214007; Lớp: K51KMT) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-36 |
4450 |
20 |
2018 |
|
Phạm Thị Yến (MSSV: K155520214012; Lớp: K51KMT) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-37 |
4451 |