STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2018 |
|
VŨ MINH THẢO MSSV: K135520216106 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-38 |
4452 |
2 |
2018 |
|
Nguyễn Duy Thịnh (MSSV: K155520207048; Lớp: 51KĐT) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-39 |
4453 |
3 |
2018 |
|
Trần Thế Hùng (MSSV: K145520207147; Lớp: 50KĐT) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-40 |
4454 |
4 |
2018 |
|
Trương Đức Thắng (MSSV: K135520214011: Lớp: K49KMT) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-41 |
4455 |
5 |
2018 |
|
Nguyễn Tô Hoàng (MSSV: K145520216028; Lớp: K51DDK) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-43 |
4456 |
6 |
2018 |
|
Nguyễn Trường (MSSV: K145520207135; Lớp: 50KĐT) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-44 |
4457 |
7 |
2018 |
|
Nguyễn Văn Đạt (MSSV: K145520207001; Lớp: 50KĐT) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-45 |
4458 |
8 |
2018 |
|
Trần Sùng,
Lớp: 50APM
MSSV: K145905218012 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-46 |
4459 |
9 |
2018 |
|
Nguyễn Ngọc Đại, lớp 51APM, MSSV: K155905218003 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-47 |
4460 |
10 |
2018 |
|
Trương Hoàng Linh, K50 API
(K145520201202) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-51 |
4461 |
11 |
2018 |
|
Nguyễn Văn Hùng, K51 API
(K155905228018) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-52 |
4462 |
12 |
2018 |
|
Hứa Trịnh Hoàng, K51APE
(K155905228016) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-53 |
4463 |
13 |
2018 |
|
Phạm Tiến Huy, K51API
(K155905228022) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-54 |
4464 |
14 |
2018 |
|
Nguyễn Văn Hân, K49 APM
(K135520103237) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-55 |
4465 |
15 |
2018 |
|
Phan Thị Hồng Mai, K49APM, MSSV: K145905228006 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-57 |
4466 |
16 |
2018 |
|
Lục Quảng Trường. MSSV:K135520103151 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-61 |
4467 |
17 |
2018 |
|
Đào Duy Bách; MSSV: K145520309003 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-65 |
4468 |
18 |
2018 |
|
Bùi Thị Dung; MSSV: K145520309015 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-66 |
4469 |
19 |
2018 |
|
Nguyễn Văn Hội, MSSV:K135520103174 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-68 |
4470 |
20 |
2018 |
|
Nguyễn Minh Ngọc, MSSV: K135520103490 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-69 |
4471 |