|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2022 |
|
ThS. Đỗ Văn Quân |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-B24 |
11087 |
| 2 |
2022 |
|
PGS.TS. Lê Văn Quỳnh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-B25 |
11088 |
| 3 |
2022 |
|
ThS. Cảnh Chí Huân |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-B26 |
11089 |
| 4 |
2022 |
|
ThS. Lê Xuân Long |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-B27 |
11090 |
| 5 |
2022 |
|
ThS. Nguyễn Thành Công |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-B28 |
11091 |
| 6 |
2022 |
|
TS. Nguyễn Đình Ngọc |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-B29 |
11092 |
| 7 |
2022 |
|
TS. Hoàng Tiến Đạt |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-B30 |
11093 |
| 8 |
2022 |
|
TS. Vũ Quốc Việt |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-B31 |
11094 |
| 9 |
2022 |
|
ThS. Lê Văn Nhất |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-B32 |
11095 |
| 10 |
2022 |
|
TS. Lê Xuân Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-B33 |
11096 |
| 11 |
2022 |
|
Trần Phương Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-B34 |
11097 |
| 12 |
2022 |
|
Dương Đình Thủy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-B35 |
11098 |
| 13 |
2022 |
|
TS. Trương Thị Thu Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-B36 |
11099 |
| 14 |
2022 |
|
TS. Nguyễn Văn Trang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-ĐH12 |
11106 |
| 15 |
2022 |
|
TS. Nguyễn Thị Thanh Nga |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-ĐH13 |
11107 |
| 16 |
2022 |
|
Phạm Quang Hiếu |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-ĐH11 |
11121 |
| 17 |
2022 |
|
Trần Thị Huê |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-ĐH01 |
11100 |
| 18 |
2022 |
|
PGS.TS. Phạm Thành Long |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-ĐH02 |
11101 |
| 19 |
2022 |
|
Hoàng Tiến Đạt |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-ĐH03 |
11102 |
| 20 |
2022 |
|
TS. Hồ Ký Thanh |
Đề tài cấp Bộ |
B2022-TNA-26 |
9603 |