STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2019 |
|
KS. Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
4878 |
2 |
2019 |
|
ThS. Phùng Thị Thu Hiền |
Đề tài cấp Cơ sở |
Công nghệ thông tin |
4879 |
3 |
2018 |
|
Phạm Minh Tân |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B01 |
10681 |
4 |
2018 |
|
Dương Quốc Hưng |
Đề tài cấp Bộ |
B2018-TNA-58 |
4699 |
5 |
2018 |
|
Nguyễn Văn Dự |
Đề tài cấp Nhà nước |
107.01-2017.318 |
4702 |
6 |
2018 |
|
Trần Thanh Hoàng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B02 |
4625 |
7 |
2018 |
|
Nguyễn Thị Hồng Cẩm |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B03 |
4626 |
8 |
2018 |
|
Nguyễn Mạnh Cường |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B04 |
4627 |
9 |
2018 |
|
Trần Thế Long |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B05 |
4628 |
10 |
2018 |
|
Trần Thị Phương Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B06 |
4629 |
11 |
2018 |
|
Vũ Văn Thắng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B07 |
4630 |
12 |
2018 |
|
Th.S Nguyễn Hồng Quang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B08 |
4631 |
13 |
2018 |
|
TS. Nguyễn Thị Thanh Nga |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B09 |
4632 |
14 |
2018 |
|
Đặng Ngọc Trung |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B10 |
4633 |
15 |
2018 |
|
Lê Xuân Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B11 |
4634 |
16 |
2018 |
|
Lê Xuân Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B12 |
4635 |
17 |
2018 |
|
Đỗ Thị Tám |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B13 |
4636 |
18 |
2018 |
|
Đỗ Thị Tám |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B14 |
4637 |
19 |
2018 |
|
Hoàng Xuân Tứ |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B15 |
4638 |
20 |
2018 |
|
Vũ Ngọc Pi |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B16 |
4639 |