STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2023 |
|
Đào Thị Vân Anh,
MSSV:K215510205129 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-205 |
18555 |
2 |
2023 |
|
Bùi Văn Thịnh,
MSSV:K215510205258 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-206 |
18556 |
3 |
2023 |
|
Vũ Xuân Tùng, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B01. |
18758 |
4 |
2023 |
|
TS. Nguyễn Tiến Dũng, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B28. |
18759 |
5 |
2023 |
|
Đặng Ngọc Trung, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B02. |
18760 |
6 |
2023 |
|
Vũ Quốc Việt, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B05 |
18761 |
7 |
2023 |
|
Đặng Anh Tuấn, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B06. |
18762 |
8 |
2023 |
|
Đinh Thị Hồng Thương, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B07. |
18763 |
9 |
2023 |
|
Dương Thị Thảo, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B08. |
18764 |
10 |
2023 |
|
Trương Thị Thu Hương, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B09. |
18765 |
11 |
2023 |
|
Lý Việt Anh, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B10 |
18766 |
12 |
2023 |
|
Lê Thị QuỳnhTrang, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B12. |
18767 |
13 |
2023 |
|
TS. Nguyễn Văn Trường, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B13. |
18768 |
14 |
2023 |
|
TS. Nguyễn Thị Vân, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B14. |
18769 |
15 |
2023 |
|
ThS. Ma Thị Thu Thủy, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B15. |
18770 |
16 |
2023 |
|
ThS. Phạm Thị Minh Khuyên, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B16. |
18771 |
17 |
2023 |
|
PGS.TS. Lê Văn Quỳnh, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B17 |
18772 |
18 |
2023 |
|
TS. Nguyễn Thị Hoa, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B18. |
18773 |
19 |
2023 |
|
TS. Nguyễn Minh Châu, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B19. |
18774 |
20 |
2023 |
|
PGS.TS. Nguyễn Khắc Tuân, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B20. |
18775 |