STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2023 |
|
TS. Nguyễn Khắc Minh, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B22. |
18776 |
2 |
2023 |
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Phương, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B23. |
18777 |
3 |
2023 |
|
ThS. Lê Xuân Long, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B24. |
18778 |
4 |
2023 |
|
ThS. Cảnh Chí Huân, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B25. |
18779 |
5 |
2023 |
|
ThS. Vũ Thị Hiền, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B26. |
18780 |
6 |
2023 |
|
Nguyễn Thị Hồng Ngọc, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B27. |
18781 |
7 |
2023 |
|
Trần Đức Hoàng, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B29. |
18782 |
8 |
2023 |
|
ThS. Đỗ Văn Quân, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B30. |
18783 |
9 |
2023 |
|
ThS. Nguyễn Thành Công, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B31. |
18784 |
10 |
2023 |
|
ThS. Đoàn Thanh Bình, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B32. |
18785 |
11 |
2023 |
|
TS. Lương Việt Dũng, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B33. |
18786 |
12 |
2023 |
|
TS. Lương Việt Dũng, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B34. |
18787 |
13 |
2023 |
|
TS. Trần Thế Long, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B35. |
18788 |
14 |
2023 |
|
TS. Trần Thế Long, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B36. |
18789 |
15 |
2023 |
|
TS. Ngô Ngọc Vũ, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B38. |
18790 |
16 |
2023 |
|
TS. Đặng Danh Hoằng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-ĐH01. |
18791 |
17 |
2023 |
|
KS. Bùi Kim Thi |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-ĐH02. |
18792 |
18 |
2023 |
|
Phạm Minh Tân |
Đề tài cấp Nhà nước |
103.02-2021.147 |
18847 |
19 |
2023 |
|
PGS.TS. Đào Huy Du |
Đề tài cấp Bộ |
B2023-TNA-17 |
18850 |
20 |
2023 |
|
TS. Nguyễn Đình Ngọc |
Đề tài cấp Bộ |
B2023-TNA-18 |
18851 |