STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2002 |
|
ThS. Ngô Đức Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3484 |
2 |
2002 |
|
ThS. Nguyễn Thị Bông |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3485 |
3 |
2002 |
|
ThS. Nguyễn Nam Trung |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3486 |
4 |
2002 |
|
ThS. Bùi Chí Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3487 |
5 |
2002 |
|
ThS. Nguyễn Hữu Công |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3488 |
6 |
2002 |
|
ThS. Nguyễn Thị Cúc |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3489 |
7 |
2002 |
|
ThS. Nguyễn Ngọc Kiên |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3490 |
8 |
2002 |
|
ThS. Lại Khắc Lãi |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3491 |
9 |
2002 |
|
ThS. Võ Quan Vinh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3492 |
10 |
2002 |
|
ThS. Nguyễn Quân Nhu |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3493 |
11 |
2002 |
|
TS. Nguyễn Như Hiển |
Đề tài cấp Bộ |
B2002-01-13 |
2759 |
12 |
2002 |
|
TS. Nguyễn Mạnh Tùng |
Đề tài cấp Bộ |
B2002-01-14 |
2760 |
13 |
2002 |
|
ThS. Trần Xuân Minh |
Đề tài cấp Bộ |
B2002-01-15 |
2761 |
14 |
2002 |
|
ThS. Phạm Hồng Thảo |
Đề tài cấp Bộ |
B2002-01-16 |
2762 |
15 |
2002 |
|
ThS. Trần Công Nghiệp |
Đề tài cấp Bộ |
B2002-01-17 |
2763 |
16 |
2002 |
|
ThS. Ôn Ngũ Minh |
Đề tài cấp Bộ |
B2002-01-18 |
2764 |
17 |
2002 |
|
TS. Nguyễn Văn Vỵ |
Đề tài cấp Bộ |
B2002-01-19 |
2765 |
18 |
2002 |
|
3 sinh viên K34IA
GVHD: TS. Ng Mạnh Tùng |
Đề tài sinh viên |
|
4064 |
19 |
2002 |
|
SV. Vũ Anh Tuấn
SV. Đỗ Thị Tám
GVHD: Nguyễn Văn Tuấn |
Đề tài sinh viên |
|
4065 |
20 |
2002 |
|
SV. Đào Đức Đôn
GVHD: Ng Hoàng Nghị |
Đề tài sinh viên |
|
4066 |