|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2003 |
|
CN. Đỗ Hoà Nhã
CN. Nguyễn Thị Nhung |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3470 |
| 2 |
2003 |
|
CN. Nguyễn Tiến Long
CN. Phạm Văn Hạnh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3471 |
| 3 |
2003 |
|
CN. Ng Thị Thuý Vân
CN. Nguyễn Thị Thuỷ |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3472 |
| 4 |
2003 |
|
ThS. Lê Thanh Liêm |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3473 |
| 5 |
2003 |
|
ThS. Đào Thanh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3474 |
| 6 |
2003 |
|
ThS. Nguyễn Thị Mai Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3475 |
| 7 |
2003 |
|
KS. Vũ Minh Thuỷ(CN)
KS. Mai Trung Thái |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3476 |
| 8 |
2003 |
|
KS. Đặng Anh Đức |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3477 |
| 9 |
2003 |
|
ThS. Nguyễn Thị Bông
TS. Nguyễn Hữu Công
KS. Đặng Danh Hoằng |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3478 |
| 10 |
2003 |
|
ThS. Lê Hồng Thái |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3479 |
| 11 |
2003 |
|
TS. Lại Khắc Lãi |
Đề tài cấp Bộ |
B2003- 01-24 |
2753 |
| 12 |
2003 |
|
TS. Dương Phúc Tý |
Đề tài cấp Bộ |
B2003- 01-23 |
2754 |
| 13 |
2003 |
|
KS. Bùi Ngọc Trân |
Đề tài cấp Bộ |
B2003- 01-21 |
2755 |
| 14 |
2003 |
|
ThS . Nguyễn Đình Mãn |
Đề tài cấp Bộ |
B2003- 01-22 |
2756 |
| 15 |
2003 |
|
TS. Phan Quang Thế |
Đề tài cấp Bộ |
B2003- 01-29 |
2757 |
| 16 |
2003 |
|
TS. Nguyễn Hữu Công |
Đề tài cấp Bộ |
B2003- 01-27 |
2758 |
| 17 |
2002 |
|
TS. Nguyễn Như Hiển |
Đề tài cấp Bộ |
B2002-01-13 |
2759 |
| 18 |
2002 |
|
TS. Nguyễn Mạnh Tùng |
Đề tài cấp Bộ |
B2002-01-14 |
2760 |
| 19 |
2002 |
|
ThS. Trần Xuân Minh |
Đề tài cấp Bộ |
B2002-01-15 |
2761 |
| 20 |
2002 |
|
ThS. Phạm Hồng Thảo |
Đề tài cấp Bộ |
B2002-01-16 |
2762 |