|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2001 |
|
SV. Trần Văn Nam
GVHD. Lại Khắc Lãi |
Đề tài sinh viên |
|
4067 |
| 2 |
2001 |
|
TS. Võ Quang Lạp |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3494 |
| 3 |
2001 |
|
ThS. Nguyễn Như Hiển |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3495 |
| 4 |
2001 |
|
ThS. Nguyễn Văn Vỵ |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3496 |
| 5 |
2001 |
|
ThS. Bùi Chính Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3497 |
| 6 |
2001 |
|
ThS. Nguyễn Mạnh Tùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3498 |
| 7 |
2001 |
|
ThS. Nguyễn Duy Cương |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3499 |
| 8 |
2001 |
|
ThS. Nguyễn Tiến Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3500 |
| 9 |
2001 |
|
ThS. Nguyễn Hữu Công |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3501 |
| 10 |
2001 |
|
ThS. Nguyễn Ngọc Kiên |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3502 |
| 11 |
2001 |
|
ThS. Lê Thanh Liêm |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3503 |
| 12 |
2001 |
|
ThS. Lê Hồng Thái |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3504 |
| 13 |
2001 |
|
ThS Mai Văn Gụ |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3505 |
| 14 |
2001 |
|
CN. Nguyễn Thị Bắc |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3506 |
| 15 |
2001 |
|
KS Nguyễn Trường Giang |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3507 |
| 16 |
2001 |
|
CN. Ngô Thuý Hà |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3508 |
| 17 |
2001 |
|
KS. Trường Giang |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3509 |
| 18 |
2001 |
|
CN. Nguyễn Thị Oanh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3510 |
| 19 |
2001 |
|
ThS. Nguyễn Văn Dự |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3511 |
| 20 |
2001 |
|
TS. Trần Hữu Đà |
Đề tài cấp Bộ |
B2001-01-01TĐ |
2766 |