STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2001 |
|
SV. Trần Văn Nam
GVHD. Lại Khắc Lãi |
Đề tài sinh viên |
|
4067 |
2 |
2001 |
|
TS. Trần Hữu Đà |
Đề tài cấp Bộ |
B2001-01-01TĐ |
2766 |
3 |
2001 |
|
TS. Trần Hữu Đà |
Đề tài cấp Bộ |
B2001-01-01 |
2767 |
4 |
2001 |
|
ThS. Lại Khắc Lãi |
Đề tài cấp Bộ |
B2001-01-02 |
2768 |
5 |
2001 |
|
ThS. Lê Viết Bảo |
Đề tài cấp Bộ |
B2001-01-03 |
2769 |
6 |
2001 |
|
ThS. Vũ Ngọc Pi |
Đề tài cấp Bộ |
B2001-01-04 |
2770 |
7 |
2001 |
|
TS. Nguyễn Đăng Hoè |
Đề tài cấp Bộ |
B2001-01-05 |
2771 |
8 |
2001 |
|
ThS. Nguyễn Văn Hùng |
Đề tài cấp Bộ |
B2001-01-06 |
2772 |
9 |
2001 |
|
TS. Võ Quang Lạp |
Đề tài cấp Bộ |
B2001-01-07 |
2773 |
10 |
2001 |
|
ThS. Nguyễn Hữu công |
Đề tài cấp Bộ |
B2001-01-10 |
2774 |
11 |
2001 |
|
TS. Võ Quang Lạp |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3494 |
12 |
2001 |
|
ThS. Nguyễn Như Hiển |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3495 |
13 |
2001 |
|
ThS. Nguyễn Văn Vỵ |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3496 |
14 |
2001 |
|
ThS. Bùi Chính Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3497 |
15 |
2001 |
|
ThS. Nguyễn Mạnh Tùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3498 |
16 |
2001 |
|
ThS. Nguyễn Duy Cương |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3499 |
17 |
2001 |
|
ThS. Nguyễn Tiến Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3500 |
18 |
2001 |
|
ThS. Nguyễn Hữu Công |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3501 |
19 |
2001 |
|
ThS. Nguyễn Ngọc Kiên |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3502 |
20 |
2001 |
|
ThS. Lê Thanh Liêm |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3503 |