STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2017 |
|
ThS. Phạm Duy Khánh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-BS03 |
4624 |
2 |
2017 |
|
TS. Vũ Quốc Đông |
Đề tài cấp Bộ |
B2017-TNA-31 |
4700 |
3 |
2017 |
|
ThS.Nguyễn Tiến Duy |
Đề tài cấp Bộ |
B2017-TNA-32 |
4701 |
4 |
2016 |
|
PGS.TS. Lại Khắc Lãi |
Đề tài cấp Bộ |
B2016-TNA-01 |
4293 |
5 |
2016 |
|
PGS.TS. Ngô Như Khoa |
Đề tài cấp Bộ |
Cơ khí |
4181 |
6 |
2016 |
|
TS. Nguyễn Văn Chí |
Đề tài cấp Bộ |
Điện tử |
4182 |
7 |
2016 |
|
TS. Phạm Thị Mai Yến |
Đề tài cấp Đại học |
Kinh tế công nghiệp |
4183 |
8 |
2016 |
|
TS. Nguyễn Minh Ý |
Đề tài cấp Đại học |
Quốc tế (Điện) |
4184 |
9 |
2016 |
|
TS. Vũ Lai Hoàng |
Đề tài cấp Đại học |
Cơ vật liệu |
4185 |
10 |
2016 |
|
TS. Cao Xuân Tuyển |
Đề tài cấp Đại học |
Điện |
4186 |
11 |
2016 |
|
ThS. Nguyễn Thị Thúy Hiên |
Đề tài cấp Đại học |
Xây dựng Môi trường |
4187 |
12 |
2016 |
|
TS. Dương Phạm Tường Minh |
Đề tài cấp Đại học |
Cơ khí |
4188 |
13 |
2016 |
|
ThS. Nguyễn Thế Đoàn |
Đề tài cấp Đại học |
Cơ khí |
4189 |
14 |
2016 |
|
TS. Lê Thị Thu Hà |
Đề tài cấp Đại học |
Điện |
4190 |
15 |
2016 |
|
ThS. Vũ Thị Như Nguyệt |
Đề tài cấp Đại học |
Cơ khí |
4191 |
16 |
2016 |
|
PGS. TS. Vũ Ngọc Pi |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4192 |
17 |
2016 |
|
PGS. TS. Nguyễn Văn Dự |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4193 |
18 |
2016 |
|
Ths. Nguyễn Thị Hồng Cẩm |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4194 |
19 |
2016 |
|
Ths.Trần Thị Phương Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4195 |
20 |
2016 |
|
Ths. Nguyễn Văn Trang |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4196 |