STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2012 |
|
Vũ Đức Vương |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-83 |
2993 |
2 |
2012 |
|
Hồ Ký Thanh |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-84 |
2994 |
3 |
2012 |
|
Nguyễn Trung Kiên |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-85 |
2995 |
4 |
2012 |
|
Vũ Văn Hải |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-86 |
2996 |
5 |
2012 |
|
Nguyễn Đình Ngọc |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-87 |
2997 |
6 |
2012 |
|
Hoàng Ánh Quang |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-88 |
2998 |
7 |
2012 |
|
Bùi Chính Nghĩa |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-89 |
2999 |
8 |
2012 |
|
Nguyễn Văn Liêm |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-90 |
3000 |
9 |
2012 |
|
Đặng Văn Hiếu |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-91 |
3001 |
10 |
2012 |
|
Nguyễn Trung Kiên |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-92 |
3002 |
11 |
2012 |
|
Nguyễn Văn Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-93 |
3003 |
12 |
2012 |
|
Nguyễn Thế Đoàn |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-94 |
3004 |
13 |
2012 |
|
Lưu Anh Tùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-95 |
3005 |
14 |
2012 |
|
ThS. Nguyễn Tuấn Anh
(P. CNTT-TV) |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2012 - 96 |
3006 |
15 |
2012 |
|
Phạm Quang Hiếu
(P.Đào tạo) |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2012 - 97 |
3007 |
16 |
2012 |
|
Ôn Ngũ Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
CB-T2012-98 |
3008 |
17 |
2012 |
|
Nguyễn Thị PhươngThảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
CB-T2012-99 |
3009 |
18 |
2012 |
|
Nguyễn Thị Xuân Thu
Cộng tác viên: Phạm Ngọc Duy |
Đề tài cấp Cơ sở |
CB-T2012-100 |
3010 |
19 |
2012 |
|
Hoàng Thị Hải Yến |
Đề tài cấp Cơ sở |
CB-T2012-101 |
3011 |
20 |
2012 |
|
Nguyễn Thị Vân Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
CB-T2012-102 |
3012 |