STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2012 |
|
Lương Thị Thúy Nga |
Đề tài cấp Cơ sở |
CB-T2012-103 |
3013 |
2 |
2012 |
|
Đinh Cảnh Nhạc |
Đề tài cấp Cơ sở |
CB-T2012-104 |
3014 |
3 |
2012 |
|
Lương Thị Thu Trang |
Đề tài cấp Cơ sở |
CB-T2012-105 |
3015 |
4 |
2012 |
|
Hoàng Thị Thắm |
Đề tài cấp Cơ sở |
CB-T2012-106 |
3016 |
5 |
2012 |
|
Nguyễn Thị Vân |
Đề tài cấp Cơ sở |
CB-T2012-107 |
3017 |
6 |
2012 |
|
Vũ Hồng Quân Cộng tác viên: Ngô Thành Trung |
Đề tài cấp Cơ sở |
CB-T2012-108 |
3018 |
7 |
2012 |
|
Phạm Thị Thu Hằng |
Đề tài cấp Cơ sở |
CB-T2012-109 |
3019 |
8 |
2012 |
|
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Đề tài cấp Cơ sở |
CB-T2012-110 |
3020 |
9 |
2012 |
|
Phạm Thị Cẩm Ly |
Đề tài cấp Cơ sở |
CB-T2012-111 |
3021 |
10 |
2012 |
|
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Đề tài cấp Cơ sở |
CB-T2012-112 |
3022 |
11 |
2012 |
|
Đan Thành Vinh
Cộng tác viên: Hồ Bá Dũng |
Đề tài cấp Cơ sở |
CB-T2012-113 |
3023 |
12 |
2012 |
|
SVTH Trịnh Thanh Quảng Sơn
GVHD
Ths. Nguyễn Tuấn Anh |
Đề tài sinh viên |
|
3578 |
13 |
2012 |
|
SVTH Phạm Trung Sơn
GVHD ThS. Nguyễn Văn Huy |
Đề tài sinh viên |
|
3579 |
14 |
2012 |
|
SVTH Phạm Trung Sơn
Nguyễn Văn Hiếu
GVHD Ths. Phùng Thị Thu Hiền |
Đề tài sinh viên |
|
3580 |
15 |
2012 |
|
SVTH - Đinh Bảy Long
- Nguyễn Thị Thảo
- Tăng Thi Hoa
GVHD Ths. Nguyễn Tuấn Anh |
Đề tài sinh viên |
|
3581 |
16 |
2012 |
|
SVTH Lê Trung Thành
GVHD Ths. Nguyễn Tuấn Anh |
Đề tài sinh viên |
|
3582 |
17 |
2012 |
|
SVTH Vũ Mạnh Tiến
GVHD ThS. Nguyễn Văn Huy |
Đề tài sinh viên |
|
3583 |
18 |
2012 |
|
SVTH Nguyễn Minh Khôi,
Vũ Tiến Cường
GVHD Ths. Nguyễn Tuấn Anh |
Đề tài sinh viên |
|
3584 |
19 |
2012 |
|
SVTH Trần Thế Giang,
Trần Trọng Thắng
GVHD Ths. Nguyễn Tuấn Anh |
Đề tài sinh viên |
|
3585 |
20 |
2012 |
|
SVTH Nguyễn Đức Tuân,
Phạm Ngọc Thăng
GVHD KS Phạm Văn Thiêm |
Đề tài sinh viên |
|
3586 |