|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2005 |
|
ThS. Nguyễn Hoàng Nghị |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-56 |
2735 |
| 2 |
2005 |
|
TS Nguyễn Phú Hoa |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-57 |
2736 |
| 3 |
2005 |
|
TS Nguyễn Như Hiển |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-58 |
2737 |
| 4 |
2005 |
|
ThS. Nguyễn Quốc Hiệu |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3408 |
| 5 |
2005 |
|
ThS. Lê Thu Hà (CN)
ThS. Phạm Thị Bông
KS. Trần Thị Thanh Hải |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3409 |
| 6 |
2005 |
|
ThS. Ng Nam Trung |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3410 |
| 7 |
2005 |
|
ThS. Ng Phương Huy |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3411 |
| 8 |
2005 |
|
ThS. Ng Tuấn Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3412 |
| 9 |
2005 |
|
ThS. Đào Thị Nhuần |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3413 |
| 10 |
2005 |
|
ThS. Mai Trung Thái |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3414 |
| 11 |
2005 |
|
KS. Chu Minh Hà (CN)
TS. Võ Quang Vinh
ThS. Đặng Anh Đức
KS. Ng.T.Thanh Nga
KS. Nguyễn Thị Chinh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3415 |
| 12 |
2005 |
|
ThS. Ng T Mai Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3416 |
| 13 |
2005 |
|
ThS. Dương Quốc Tuấn
KS. Nguyễn Anh Đức
KS. Chu Minh Hà
KS. Ng.T.Thanh Nga |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3417 |
| 14 |
2005 |
|
Nguyễn Đăng Hào |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3418 |
| 15 |
2005 |
|
ThS. Vũ Việt Vũ |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3419 |
| 16 |
2005 |
|
SV.PhạmVănTrưởng37MC
SVHoàngCôngMinh37MC
GVHD:ThS. Lê Viết Bảo |
Đề tài sinh viên |
|
3944 |
| 17 |
2005 |
|
SV. Ng Đức Thiện K37MG
GVHD: TS. Vũ Quý Đạc |
Đề tài sinh viên |
|
3945 |
| 18 |
2005 |
|
SV. Lưu Ngọc Hiền38MG
HD: ThS. Hoàng Thắng Lợi |
Đề tài sinh viên |
|
3946 |
| 19 |
2005 |
|
SV. Lê Văn Khải K38MG
SV. Ng Mạnh Hà K38MG
HD: ThS. Phạm Chí Thời |
Đề tài sinh viên |
|
3947 |
| 20 |
2005 |
|
SV.TrầnXuânTrường37MA
SV.Trần Phạm Hùng38MB
GVHD: TS. Hoàng Vị |
Đề tài sinh viên |
|
3948 |