|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2006 |
|
SV. Đoàn Xuân Trường K39 MG
GVHD:KS.Dương Xuân Trường
KS.Hoàng Minh Phúc |
Đề tài sinh viên |
|
3938 |
| 2 |
2006 |
|
SV. Bùi Anh Định K39 MC (CN)
GVHD: Dương Xuân Trường |
Đề tài sinh viên |
|
3939 |
| 3 |
2006 |
|
SV.Lưu Ngọc HiềnK38 MG (CN)
GVHD : ThS. Hoàng Thắng Lợi |
Đề tài sinh viên |
|
3940 |
| 4 |
2006 |
|
SV. Ng Văn Trọng K39ME (CN)
SV. Đỗ Văn Thắng K39ME
GVHD: Nguyễn Thi Quốc Dung |
Đề tài sinh viên |
|
3941 |
| 5 |
2006 |
|
SV.Ma Hồng Phong K39ME(CN)
SV. Ng Đăng Hạnh K39ME
GVHD: Nguyễn Thi Quốc Dung |
Đề tài sinh viên |
|
3942 |
| 6 |
2006 |
|
SV. Đào Sỹ Nghĩa K39MB (CN)
SV. Bùi Thế Thái K39MA
SV. Nguyễn Tiến AnhK39MA
GVHD: ThS. Ng Thị Quốc Dung
KS.Dương Thị Kim Ngân |
Đề tài sinh viên |
|
3943 |
| 7 |
2005 |
|
TS. Hoàng Vị (CN)
PGS.TS. Trần Vệ Quốc ThS. Phạm Thành Long
ThS. Dương Công Định ThS. Vũ Lai Hoàng |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-59 TĐ |
2721 |
| 8 |
2005 |
|
PGS.TS. Nguyễn Đăng Bình (CN)
PGS.TS. Lê Lương Tài
PGS.TS. Nguyễn Đăng Hoè
PGS.TS. Phan Quang Thế |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-60 TĐ |
2722 |
| 9 |
2005 |
|
TS. Trần Minh Đức |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-TĐ |
2723 |
| 10 |
2005 |
|
TS. Lại Khắc Lãi |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-45 |
2724 |
| 11 |
2005 |
|
ThS. Bùi Chính Minh |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-46 |
2725 |
| 12 |
2005 |
|
TS. Nguyễn Mạnh Tùng |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-47 |
2726 |
| 13 |
2005 |
|
ThS. Ngô Đức Minh |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-48 |
2727 |
| 14 |
2005 |
|
ThS. Nguyễn Quân Nhu |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-49 |
2728 |
| 15 |
2005 |
|
ThS. Nguyễn ngọc Kiên |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-50 |
2729 |
| 16 |
2005 |
|
TS. Võ Quang Vinh |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-51 |
2730 |
| 17 |
2005 |
|
ThS. Trần Xuân Minh |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-52 |
2731 |
| 18 |
2005 |
|
ThS. Ng. Thị Quốc Dung |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-53 |
2732 |
| 19 |
2005 |
|
TS. Trần Minh Đức |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-54 |
2733 |
| 20 |
2005 |
|
TS. Nguyễn Văn Hùng |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-55 |
2734 |