STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2011 |
|
NCS. Hồ Ký Thanh |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2011-02-05 |
2824 |
2 |
2011 |
|
NCS. Nguyễn Tuấn Linh |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2011-02-04 |
2825 |
3 |
2010 |
|
PGS. TS. Nguyễn Văn Dự |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-01 |
2664 |
4 |
2010 |
|
PGS. TS Nguyễn Đăng Hòe |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-02 |
2665 |
5 |
2010 |
|
TS. Trần Minh Đức |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-03 |
2666 |
6 |
2010 |
|
TS. Nguyễn Duy Cương |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-04 |
2667 |
7 |
2010 |
|
NCS. Vũ Lai Hoàng |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-05 |
2668 |
8 |
2010 |
|
NCS. Trương Thị Thu Hương |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-06 |
2669 |
9 |
2010 |
|
NCS. Nguyễn Tiến Duy |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-07 |
2670 |
10 |
2010 |
|
NCS. Vũ Văn Thắng |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-08 |
2671 |
11 |
2010 |
|
NCS. Đỗ Văn Quân |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-09 |
2672 |
12 |
2010 |
|
NCS. Dương Quốc Tuấn |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-10 |
2673 |
13 |
2010 |
|
TS. Bùi Chính Minh |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-11 |
2674 |
14 |
2010 |
|
NCS. Đoàn Thanh Hải |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-12 |
2675 |
15 |
2010 |
|
ThS. Nguyễn Tuấn Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
GT2010-01 |
3091 |
16 |
2010 |
|
TS. Nguyễn Văn Dự |
Đề tài cấp Cơ sở |
GT2010-02 |
3092 |
17 |
2010 |
|
ThS. Ngô Xuân Hòa |
Đề tài cấp Cơ sở |
GT2010-03 |
3093 |
18 |
2010 |
|
CN. Đỗ Hoàng Ánh |
Đề tài cấp Cơ sở |
GT2010-04 |
3094 |
19 |
2010 |
|
Nguyễn Tiến Đức |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-01 |
3095 |
20 |
2010 |
|
Nguyễn Xuân Thành |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-02 |
3096 |