STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2011 |
|
ThS. Vì Thị Phương Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-54 |
3075 |
2 |
2011 |
|
ThS. Phan Thị Vân Huyền |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-55 |
3076 |
3 |
2011 |
|
ThS. Nguyễn Thị Xuân Mai |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-56 |
3077 |
4 |
2011 |
|
ThS. Nguyễn Thị Vân |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-57 |
3078 |
5 |
2011 |
|
ThS. Nguyễn Thị Thuý Hằng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-58 |
3079 |
6 |
2011 |
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-59 |
3080 |
7 |
2011 |
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-60 |
3081 |
8 |
2011 |
|
ThS. Nguyễn Thị Ánh Hồng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-61 |
3082 |
9 |
2011 |
|
Phạm Thị Cẩm Ly |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-62 |
3083 |
10 |
2011 |
|
Nguyễn Thị Thu Linh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-63 |
3084 |
11 |
2011 |
|
Ngô Thành Trung |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-64 |
3085 |
12 |
2011 |
|
Hồ Bá Dũng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-65 |
3086 |
13 |
2011 |
|
CN. Nguyễn Thị Phương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-66 |
3087 |
14 |
2011 |
|
CN. Ngô Trọng Hải |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-67 |
3088 |
15 |
2011 |
|
CN. Lương Thị Thu Trang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-68 |
3089 |
16 |
2011 |
|
CN. Đặng Văn Hiếu |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-69 |
3090 |
17 |
2011 |
|
NCS. Mai Trung Thái |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2011-02-01 |
2820 |
18 |
2011 |
|
NCS. Nguyễn Thị Mai Hương |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2011-12-01 |
2821 |
19 |
2011 |
|
NCS. Lê Thị Huyền Linh |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2011-02-02 |
2822 |
20 |
2011 |
|
NCS. Trần Anh Thắng |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2011-02-03 |
2823 |