STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2022 |
|
Nguyễn Thị Thu (MSSV: K185520207044) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-09 |
10690 |
2 |
2022 |
|
Trần Văn Ngoan (MSSV: K185480106014) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-10 |
10691 |
3 |
2022 |
|
Nguyễn Xuân Hiệp (MSSV: K185480106036) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-11 |
10692 |
4 |
2022 |
|
Đặng Thanh Tùng (MSSV: K185520216110) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-12 |
10693 |
5 |
2022 |
|
Đặng Hoàng Nam (MSSV: K195480106015) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-13 |
10694 |
6 |
2022 |
|
Nguyễn Đình Đức (MSSV: K195480106006) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-14 |
10695 |
7 |
2022 |
|
Trần Thị Duyên;
MSSV: K185480106004 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-15 |
10696 |
8 |
2022 |
|
Lương Ngọc Đông (MSSV: K185480106033) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-16 |
10697 |
9 |
2022 |
|
Hoàng Thanh Tùng (MSSV: K195480106024) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-17 |
10698 |
10 |
2022 |
|
Ngô Thế Duy (MSSV: K195520207013) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-18 |
10699 |
11 |
2022 |
|
Nguyễn Thị Hoài (MSSV: K195520207024) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-19 |
10700 |
12 |
2022 |
|
Hà Trung Kiên (MSSV: K195520207033) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-20 |
10701 |
13 |
2022 |
|
Giáp Thị Hảo (MSSV: K195520207017) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-21 |
10702 |
14 |
2022 |
|
Nguyễn Thành Nam (MSSV: K195520216333) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-22 |
10703 |
15 |
2022 |
|
Hà Văn Khánh (MSSV: K205480106041) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-23 |
10704 |
16 |
2022 |
|
Nguyễn Ngọc Hiếu (MSSV: K195480106008) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-24 |
10705 |
17 |
2022 |
|
Trân Việt Dũng (MSSV: K185520216125) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-25 |
10706 |
18 |
2022 |
|
Vũ Thái Sơn (MSSV: K185480106048) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-26 |
10707 |
19 |
2022 |
|
Dương Văn Nam;
MSSV: K185480106038) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-27 |
10708 |
20 |
2022 |
|
Phạm Sỹ Quang (MSSV: K195480106018) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-28 |
10709 |