STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2022 |
|
PGS.TS. Lê Văn Quỳnh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-B25 |
11088 |
2 |
2022 |
|
ThS. Cảnh Chí Huân |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-B26 |
11089 |
3 |
2022 |
|
ThS. Lê Xuân Long |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-B27 |
11090 |
4 |
2022 |
|
ThS. Nguyễn Thành Công |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-B28 |
11091 |
5 |
2022 |
|
TS. Nguyễn Đình Ngọc |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-B29 |
11092 |
6 |
2022 |
|
TS. Hoàng Tiến Đạt |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-B30 |
11093 |
7 |
2022 |
|
TS. Vũ Quốc Việt |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-B31 |
11094 |
8 |
2022 |
|
ThS. Lê Văn Nhất |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-B32 |
11095 |
9 |
2022 |
|
TS. Lê Xuân Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-B33 |
11096 |
10 |
2022 |
|
Trần Phương Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-B34 |
11097 |
11 |
2022 |
|
Dương Đình Thủy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-B35 |
11098 |
12 |
2022 |
|
TS. Trương Thị Thu Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-B36 |
11099 |
13 |
2022 |
|
Hoàng Đức Chung (MSSV: K205480106048) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-01 |
10682 |
14 |
2022 |
|
Dương Văn Huân (MSSV: K185480106010) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-02 |
10683 |
15 |
2022 |
|
Hà Minh Hoàng (MSSV: K195520207025) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-03 |
10684 |
16 |
2022 |
|
Hoàng Phú Trường (MSSV: K195520207055) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-04 |
10685 |
17 |
2022 |
|
Đoàn Văn Hiếu (MSSV: K185520207011) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-05 |
10686 |
18 |
2022 |
|
Dương Đình Kiên (MSSV: K185520207062) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-06 |
10687 |
19 |
2022 |
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung (MSSV: K185520207029) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-07 |
10688 |
20 |
2022 |
|
Nguyễn Duy Thanh (MSSV: K185520207040) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-08 |
10689 |