|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2019 |
|
SV: Phạm Văn Sơn
MSSV:K165510301036 |
Đề tài sinh viên |
SPKT |
4715 |
| 2 |
2019 |
|
SV: Nguyễn Tiến Trung
MSSV:K165510301044 |
Đề tài sinh viên |
SPKT |
4716 |
| 3 |
2019 |
|
SV:
Hoàng Thị Thùy Trang
MSSV:
K155140214008 |
Đề tài sinh viên |
SPKT |
4717 |
| 4 |
2019 |
|
SV:
Đào Minh Huyền
MSSV:
K145140214003 |
Đề tài sinh viên |
SPKT |
4718 |
| 5 |
2019 |
|
SV:
Hà Thị Thương
MSSV:
K165140214003 |
Đề tài sinh viên |
SPKT |
4719 |
| 6 |
2019 |
|
SV: Nguyễn Thị Hải
MSSV: K165140214001 |
Đề tài sinh viên |
SPKT |
4720 |
| 7 |
2019 |
|
Phạm Thành Đạt, K155580201003 |
Đề tài sinh viên |
XD-MT |
4721 |
| 8 |
2019 |
|
Phạm Tràng Quang, K155580201024 |
Đề tài sinh viên |
XD-MT |
4722 |
| 9 |
2019 |
|
Triệu Ngọc Tú, K155580201019 |
Đề tài sinh viên |
XD-MT |
4723 |
| 10 |
2019 |
|
Nguyễn Quang Nam, K145520320052 |
Đề tài sinh viên |
XD-MT |
4724 |
| 11 |
2019 |
|
Lưu Thị Quỳnh Ninh , K165520320003 |
Đề tài sinh viên |
XD-MT |
4725 |
| 12 |
2019 |
|
Nguyễn Thị Kim Chi, K165520320001 |
Đề tài sinh viên |
XD-MT |
4726 |
| 13 |
2019 |
|
Đặng Hải Kiên, K165520320002 |
Đề tài sinh viên |
XD-MT |
4727 |
| 14 |
2019 |
|
Nguyễn Tuấn Thành, K175520320001 |
Đề tài sinh viên |
XD-MT |
4728 |
| 15 |
2019 |
|
Vũ Ngọc Anh, K135520320001 |
Đề tài sinh viên |
XD-MT |
4729 |
| 16 |
2019 |
|
Đỗ Tiến Đạt, K145520320002 |
Đề tài sinh viên |
XD-MT |
4730 |
| 17 |
2019 |
|
Đặng Văn Hiếu, K165580201006 |
Đề tài sinh viên |
XD-MT |
4731 |
| 18 |
2019 |
|
Lê Thị Ngọc , K145580201040 |
Đề tài sinh viên |
XD-MT |
4732 |
| 19 |
2019 |
|
Trịnh Phương Nam, K155580201010 |
Đề tài sinh viên |
XD-MT |
4733 |
| 20 |
2019 |
|
Nguyễn Thái Bình
K175580201002 |
Đề tài sinh viên |
XD-MT |
4734 |