|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2019 |
|
Vũ Thanh Hải, MSSV: K165905228007 |
Đề tài sinh viên |
Quốc tế |
4755 |
| 2 |
2019 |
|
Đặng Thị Thùy Dương, MSSV: K165905218006 |
Đề tài sinh viên |
Quốc tế |
4756 |
| 3 |
2019 |
|
Nguyễn Ngọc Thiệu, MSSV: K165905218017 |
Đề tài sinh viên |
Quốc tế |
4757 |
| 4 |
2019 |
|
Nguyễn Thị Thu Hiền, MSSV: K175905218006 |
Đề tài sinh viên |
Quốc tế |
4758 |
| 5 |
2019 |
|
Nguyễn Văn Công, MSSV: K155520103148 |
Đề tài sinh viên |
Quốc tế |
4759 |
| 6 |
2019 |
|
Đoàn Văn Duy
MSSV: K155580201006 |
Đề tài sinh viên |
Quốc tế |
4760 |
| 7 |
2019 |
|
Hứu Trịnh Hoàng, MSSV: K155905228016 |
Đề tài sinh viên |
Quốc tế |
4761 |
| 8 |
2019 |
|
Nguyễn Trọng Dương, MSSV: K155520201074 |
Đề tài sinh viên |
Quốc tế |
4762 |
| 9 |
2019 |
|
Phạm Trung Đoàn, MSSV: K155905228008 |
Đề tài sinh viên |
Quốc tế |
4763 |
| 10 |
2019 |
|
Hoàng Tiến Tuấn, MSSV K145520114113 |
Đề tài sinh viên |
Quốc tế |
4764 |
| 11 |
2019 |
|
Nguyễn Công Thọ, MSSV K135520216181 |
Đề tài sinh viên |
Quốc tế |
4765 |
| 12 |
2019 |
|
Hoàng Thanh Tùng, MSSV: K135520201245 |
Đề tài sinh viên |
Quốc tế |
4766 |
| 13 |
2019 |
|
Hoàng Mạnh Trung, MSSV: K135520201188 |
Đề tài sinh viên |
Quốc tế |
4767 |
| 14 |
2019 |
|
Nguyễn Sỹ Tưởng
DTK155905228039 |
Đề tài sinh viên |
TTTN |
4768 |
| 15 |
2019 |
|
Trần Văn Tuấn
K165520216055 |
Đề tài sinh viên |
TTTN |
4769 |
| 16 |
2019 |
|
Đỗ Hương Ly
K165520216094 |
Đề tài sinh viên |
TTTN |
4770 |
| 17 |
2019 |
|
Vũ Đức Thịnh
DTK1151020042 |
Đề tài sinh viên |
TTTN |
4771 |
| 18 |
2019 |
|
Nguyễn Văn Ngọc Huyền
K165520216205 |
Đề tài sinh viên |
TTTN |
4772 |
| 19 |
2019 |
|
Nguyễn Thành Long
K165520216033 |
Đề tài sinh viên |
TTTN |
4773 |
| 20 |
2019 |
|
Trịnh Bá Hùng – K51CCM04
MSSV: K155520103289 |
Đề tài sinh viên |
Cơ khí |
4774 |