| STT | Thời gian bắt đầu | Tên chương trình,đề tài | Chủ nhiệm | Cấp quản lý đề tài | Mã số | # |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2006 | Truyền thông giữa vi điều khiển 8051 và máy tính |
SV. Trần Đình Bình K38IC (CN) SV. Nguyễn Văn Tuấn K38IC SV. Nguyễn Sỹ Tuấn K38IC GVHD: KS. Nguyễn Tuấn Linh | Đề tài sinh viên | 3929 | |
| 2 | 2006 | Nghiên cứu ứng dụng PLC trong hệ thống thang máy |
SV. Trần Trọng Nghĩa K38IC (CN) SV. Tạ Xuân Việt K38IC SV. Vũ Văn Dung K38IC GVHD: KS. Bùi Mạnh Cường | Đề tài sinh viên | 3930 | |
| 3 | 2006 | Nghiên cứu một số thuật toán học của mạng noron |
SV. Bùi Ngọc Tuân K38IC (CN) SV. Đoàn Văn Hiếu K38IC GVHD: TS. Nguyễn Hữu Công | Đề tài sinh viên | 3931 | |
| 4 | 2006 | Xây dựng chương trình khảo sát dao động của ôtô hai cầu |
SV. Nguyễn Xuân Triển K37MD (CN) GVHD: ThS. nguyễn Kim Bình | Đề tài sinh viên | 3932 | |
| 5 | 2006 | Thiết kế trung tâm bảo dưỡng ôtô du lịch cho Công ty Cổ phần Xây dựng và Thương mại Minh Dũng T.P Thái Nguyên |
SV. Phạm Văn Việt K39MD GVHD: ThS. Nguyễn Kim Bình KS. Lê Văn Quỳnh | Đề tài sinh viên | 3933 | |
| 6 | 2006 | Xây dựng chương trình tính toán và thiết kế hệ thống treo cho xe tải trung bình |
SV. Lê Văn Hà- K38 MD GVHD: KS. Lê Văn Quỳnh | Đề tài sinh viên | 3934 | |
| 7 | 2006 | Ứng dụng máy tính để giải phương trình đạo hàm riêng cho một số bài toán kỹ thuật |
SV.Lê T.Phương ThanhK7SKI(CN) SV. Vũ T Thuỳ LinhK7SKI SV. Hoàng Bích Thuỷ K7SKI GVHD: TS. Lại Khắc Lãi CN. Trần Thị Vân Anh | Đề tài sinh viên | 3935 | |
| 8 | 2006 | Khảo sát các chế độ làm việc của động cơ điện một chiều kích từ độc lập bằng máy tính. |
SV. Ng Thị Oanh K7SKI (CN) SV. Phạm Kim Thư K7SKI GVHD: TS. Lại Khắc Lãi KS. Trần T Thanh Hải | Đề tài sinh viên | 3936 | |
| 9 | 2006 | Khảo sát các chế độ làm việc của động cơ điện không đồng bộ bằng máy tính |
SV.Ng.T Bích Hồng K7SKI(CN) SV.Trần Thị Tuyết K7SKI GVHD: TS. Lại Khắc Lãi KS. Lê Huyền Linh | Đề tài sinh viên | 3937 | |
| 10 | 2006 | Nghiên cứu khai thác tính năng công nghệ của CAD/CAM trong gia công tiện sử dụng phần mềm MASTERCAM |
SV. Đoàn Xuân Trường K39 MG GVHD:KS.Dương Xuân Trường KS.Hoàng Minh Phúc | Đề tài sinh viên | 3938 | |
| 11 | 2006 | Nghiên cứu khai thác tính năng công nghệ của CAD/CAM trong gia công phay sử dụng phần mềm MASTERCAM |
SV. Bùi Anh Định K39 MC (CN) GVHD: Dương Xuân Trường | Đề tài sinh viên | 3939 | |
| 12 | 2006 | Tính toán bài toán dao động cho khuỷu nhiều trục trong các chế độ làm việc khác nhau |
SV.Lưu Ngọc HiềnK38 MG (CN) GVHD : ThS. Hoàng Thắng Lợi | Đề tài sinh viên | 3940 | |
| 13 | 2006 | Ứng dụng tin học trong tính toán thiết kế bộ truyền bánh răng trong hộp giảm tốc hành tinh |
SV. Ng Văn Trọng K39ME (CN) SV. Đỗ Văn Thắng K39ME GVHD: Nguyễn Thi Quốc Dung | Đề tài sinh viên | 3941 | |
| 14 | 2006 | Ứng dụng tin học phân phối tỷ số truyền và chọn số răng trong các hộp giảm tốc hành tinh |
SV.Ma Hồng Phong K39ME(CN) SV. Ng Đăng Hạnh K39ME GVHD: Nguyễn Thi Quốc Dung | Đề tài sinh viên | 3942 | |
| 15 | 2006 | Phân tích và thiết kế kết cấu theo độ tin cậy. Xác định độ tin cậy của một số kết cấu trong hệ thống cơ khí |
SV. Đào Sỹ Nghĩa K39MB (CN) SV. Bùi Thế Thái K39MA SV. Nguyễn Tiến AnhK39MA GVHD: ThS. Ng Thị Quốc Dung KS.Dương Thị Kim Ngân | Đề tài sinh viên | 3943 | |
| 16 | 2006 | Xây dựng bài giảng môn học Khí cụ điện (60 tiết) |
ThS. Nguyễn Quốc Hiệu | Đề tài cấp Cơ sở | T2006-01 | 3365 |
| 17 | 2006 | Nghiên cứu thuật toán điều khiển hệ thống cân băng định lượng sử dụng PLC |
ThS. Vũ Quốc Đông | Đề tài cấp Cơ sở | T2006-02 | 3366 |
| 18 | 2006 | Ứng dụng phương pháp Backstepping điều khiển máy điện KĐB rotor dây quấn trong hệ thống phát điện sức gió |
ThS. Cao Xuân Tuyển | Đề tài cấp Cơ sở | T2006-03 | 3367 |
| 19 | 2006 | Cơ chế hình thành NOx và đưa ra các biện pháp giảm thiểu phát thải chất khí ô nhiễm trong buồng lò hơi tầng sôi tuần hoàn đốt than Antraxit tại các Nhà máy nhiệt điện ở Việt nam |
ThS. Đỗ Văn Quân | Đề tài cấp Cơ sở | T2006-04 | 3368 |
| 20 | 2006 | Ứng dụng tin học trong bài toán quy hoạch và tính toán các chế độ trong lưới điện |
KS. Trương Tuấn Anh | Đề tài cấp Cơ sở | T2006-05 | 3369 |