|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2007 |
|
KS Dương Xuân Trường |
Đề tài cấp Bộ |
B2007-TN02-07 |
2712 |
| 2 |
2007 |
|
PGS.TS. Nguyễn Đăng Bình |
Đề tài cấp Nhà nước |
KC.02.18/06 - 10 |
2882 |
| 3 |
2006 |
|
TS Nguyễn Văn Tuấn |
Đề tài cấp Bộ |
3.056.06 |
2713 |
| 4 |
2006 |
|
TS Dương Phúc Tý |
Đề tài cấp Bộ |
B2006-TN02-01 |
2714 |
| 5 |
2006 |
|
ThS Phạm Thị Bông |
Đề tài cấp Bộ |
B2006-TN02-02 |
2715 |
| 6 |
2006 |
|
ThS Phạm Thành Long |
Đề tài cấp Bộ |
B2006-TN02-03 |
2716 |
| 7 |
2006 |
|
TS Nguyễn Văn Tuấn |
Đề tài cấp Bộ |
B2006-TN02-04 |
2717 |
| 8 |
2006 |
|
TS Nguyễn Hữu Công |
Đề tài cấp Bộ |
B2006-TN02-05 |
2718 |
| 9 |
2006 |
|
TS Nguyễn Thanh Hà |
Đề tài cấp Bộ |
B2006-TN02-06 |
2719 |
| 10 |
2006 |
|
ThS Ôn Ngũ Minh |
Đề tài cấp Bộ |
B2006-TN02-07 |
2720 |
| 11 |
2006 |
|
ThS. Nguyễn Quốc Hiệu |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-01 |
3365 |
| 12 |
2006 |
|
ThS. Vũ Quốc Đông |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-02 |
3366 |
| 13 |
2006 |
|
ThS. Cao Xuân Tuyển |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-03 |
3367 |
| 14 |
2006 |
|
ThS. Đỗ Văn Quân |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-04 |
3368 |
| 15 |
2006 |
|
KS. Trương Tuấn Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-05 |
3369 |
| 16 |
2006 |
|
KS. Nguyễn Đức Tường |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-06 |
3370 |
| 17 |
2006 |
|
TS. Nguyễn Mạnh Tùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-07 |
3371 |
| 18 |
2006 |
|
ThS. Ng Thị Thu Hường(CN)
KS. Nguyễn Tiến Dũng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-08 |
3372 |
| 19 |
2006 |
|
KS. Lê Duy Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-09 |
3373 |
| 20 |
2006 |
|
KS. Đoàn Thanh Hải |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-10 |
3374 |