STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2009 |
|
Nguyễn Tiến Đức |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-63 |
3252 |
2 |
2009 |
|
Cao Thị Ngọc |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-64 |
3253 |
3 |
2009 |
|
Phạm Hương Quỳnh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-65 |
3254 |
4 |
2008 |
|
ThS. Trần Thế Quang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-TN02-01 |
3255 |
5 |
2008 |
|
ThS. Dương Trọng Đại (CN)
Trần Văn Quân |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-TN02-02 |
3256 |
6 |
2008 |
|
PGS.TS. NguyÔn H÷u C«ng (CN) |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-TN02-03 |
3257 |
7 |
2008 |
|
ThS. §oµn Thanh H¶i (CN) |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-TN02-04 |
3258 |
8 |
2008 |
|
ThS. Phạm Thị Thu Hằng (CN) |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-TN02-05 |
3259 |
9 |
2008 |
|
TS. Nguyễn Văn Tuấn (CN) |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-TN02-06 |
3260 |
10 |
2008 |
|
CN. Đỗ Thị Tám |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-TN02-07 |
3261 |
11 |
2008 |
|
ThS. Cao Xuân Tuyển (CN) |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-TN02-08 |
3262 |
12 |
2008 |
|
TS. Trần Xuân Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-TN02-09 |
3263 |
13 |
2008 |
|
ThS. Nguyễn Kim Bình (CN) |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-TN02-10 |
3264 |
14 |
2008 |
|
ThS. Lê Văn Quỳnh (CN) |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-TN02-13 |
3265 |
15 |
2008 |
|
ThS. Nguyễn Thanh Thủy (CN) |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-TN02-11 |
3266 |
16 |
2008 |
|
ThS. NguyÔn ThÞ H¬ng(CN) |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-TN02-12 |
3267 |
17 |
2008 |
|
KS. Lưu Anh Tùng - CN
KS. Nguyễn Vôn Dim |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-01 |
3268 |
18 |
2008 |
|
ThS. Nguyễn Minh Cường |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-03 |
3269 |
19 |
2008 |
|
ThS. Nguyễn Đức Tường |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-04 |
3270 |
20 |
2008 |
|
ThS. Lâm Hoàng Linh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-05 |
3271 |