STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2005 |
|
SV.Phùng Duy Thắng37IE
SV.Ng Trung ThànhK37IE
GVHD: Ng Đức Tường |
Đề tài sinh viên |
|
3961 |
2 |
2005 |
|
SV.Bùi Hữu ChungK37IA
SV.Đỗ Đức MạnhK37IA
GVHD: Bùi Chính Minh |
Đề tài sinh viên |
|
3962 |
3 |
2005 |
|
SV.Ng Hải TriềuK37ID
SV.Lê Sĩ LâmK37ID
SV.Bùi Hồng Thắng K37ID
GVHD: Ng Mạnh Tùng |
Đề tài sinh viên |
|
3963 |
4 |
2005 |
|
SV.Vũ Tuấn Anh K36IA
SV.Tạ Đức Hiện K37IB
GVHD: Nguyễn Văn Vỵ |
Đề tài sinh viên |
|
3964 |
5 |
2005 |
|
ThS. Nguyễn Quốc Hiệu |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3408 |
6 |
2005 |
|
ThS. Lê Thu Hà (CN)
ThS. Phạm Thị Bông
KS. Trần Thị Thanh Hải |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3409 |
7 |
2005 |
|
ThS. Ng Nam Trung |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3410 |
8 |
2005 |
|
ThS. Ng Phương Huy |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3411 |
9 |
2005 |
|
ThS. Ng Tuấn Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3412 |
10 |
2005 |
|
ThS. Đào Thị Nhuần |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3413 |
11 |
2005 |
|
ThS. Mai Trung Thái |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3414 |
12 |
2005 |
|
KS. Chu Minh Hà (CN)
TS. Võ Quang Vinh
ThS. Đặng Anh Đức
KS. Ng.T.Thanh Nga
KS. Nguyễn Thị Chinh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3415 |
13 |
2005 |
|
ThS. Ng T Mai Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3416 |
14 |
2005 |
|
ThS. Dương Quốc Tuấn
KS. Nguyễn Anh Đức
KS. Chu Minh Hà
KS. Ng.T.Thanh Nga |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3417 |
15 |
2005 |
|
Nguyễn Đăng Hào |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3418 |
16 |
2005 |
|
ThS. Vũ Việt Vũ |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3419 |
17 |
2005 |
|
TS. Hoàng Vị (CN)
PGS.TS. Trần Vệ Quốc ThS. Phạm Thành Long
ThS. Dương Công Định ThS. Vũ Lai Hoàng |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-59 TĐ |
2721 |
18 |
2005 |
|
PGS.TS. Nguyễn Đăng Bình (CN)
PGS.TS. Lê Lương Tài
PGS.TS. Nguyễn Đăng Hoè
PGS.TS. Phan Quang Thế |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-60 TĐ |
2722 |
19 |
2005 |
|
TS. Trần Minh Đức |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-TĐ |
2723 |
20 |
2005 |
|
TS. Lại Khắc Lãi |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-45 |
2724 |