STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2010 |
|
Lê Văn Nhất K41CCM1
GVHD:ThS. Nguyễn Thị Hồng Cẩm |
Đề tài sinh viên |
|
3770 |
2 |
2010 |
|
Nguyễn Hữu Trãi - K41CCM4
Đặng Văn Thoại - K41CCM4
GVHD: ThS. Nguyễn Thị Hồng Cẩm |
Đề tài sinh viên |
|
3771 |
3 |
2010 |
|
Hoàng Tiến Đạt - K41CCM04
Phạm Hồng Quang
GVHD: TS. Nguyễn Văn Dự |
Đề tài sinh viên |
|
3772 |
4 |
2010 |
|
Phạm Hồng Quang - K41CCM04
Hoàng Tiến Đạt
GVHD: TS. Nguyễn Văn Dự |
Đề tài sinh viên |
|
3773 |
5 |
2010 |
|
Bùi Mạnh Thường K41CDL
GVHD: KS. Lương Việt Dũng |
Đề tài sinh viên |
|
3774 |
6 |
2010 |
|
Đỗ Cao Sinh K41CDL
GVHD:ThS. Đỗ Tiến Dũng |
Đề tài sinh viên |
|
3775 |
7 |
2010 |
|
Bùi Mạnh Thường - K41CDL
GVHD: KS Lương Việt Dũng |
Đề tài sinh viên |
|
3776 |
8 |
2010 |
|
PGS. TS. Nguyễn Văn Dự |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-01 |
2664 |
9 |
2010 |
|
PGS. TS Nguyễn Đăng Hòe |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-02 |
2665 |
10 |
2010 |
|
TS. Trần Minh Đức |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-03 |
2666 |
11 |
2010 |
|
TS. Nguyễn Duy Cương |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-04 |
2667 |
12 |
2010 |
|
NCS. Vũ Lai Hoàng |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-05 |
2668 |
13 |
2010 |
|
NCS. Trương Thị Thu Hương |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-06 |
2669 |
14 |
2010 |
|
NCS. Nguyễn Tiến Duy |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-07 |
2670 |
15 |
2010 |
|
NCS. Vũ Văn Thắng |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-08 |
2671 |
16 |
2010 |
|
NCS. Đỗ Văn Quân |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-09 |
2672 |
17 |
2010 |
|
NCS. Dương Quốc Tuấn |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-10 |
2673 |
18 |
2010 |
|
TS. Bùi Chính Minh |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-11 |
2674 |
19 |
2010 |
|
NCS. Đoàn Thanh Hải |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-12 |
2675 |
20 |
2009 |
|
TS. Nguyễn Thanh Hà |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN01-02TĐ |
2676 |