STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2010 |
|
CN: ThS.Tăng Cẩm Nhung |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-34 |
3126 |
2 |
2010 |
|
CN: KS. Lương Chí Châu |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-35 |
3127 |
3 |
2010 |
|
CN: ThS. Nguyễn Văn Huy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-36 |
3128 |
4 |
2010 |
|
CN: KS.Trần Thị Thanh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-37 |
3129 |
5 |
2010 |
|
CN: KS.Võ Phúc Nguyên |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-38 |
3130 |
6 |
2010 |
|
CN: ThS.Nguyễn Thị Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-39 |
3131 |
7 |
2010 |
|
CN: ThS. Nguyễn Tuấn Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-40 |
3132 |
8 |
2010 |
|
CN: ThS.Nguyễn Tuấn Linh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-41 |
3133 |
9 |
2010 |
|
CN: ThS.Đoàn Thanh Hải |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-42 |
3134 |
10 |
2010 |
|
CN: ThS.Trần Anh Thắng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-43 |
3135 |
11 |
2010 |
|
CN: ThS.Nguyễn Thị Phương Nhung |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-44 |
3136 |
12 |
2010 |
|
CN: ThS. Phùng Thị Thu Hiền |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-45 |
3137 |
13 |
2010 |
|
CN : KS Bạch Văn Nam |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-46 |
3138 |
14 |
2010 |
|
CN: ThS. Mai Trung Thái |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-47 |
3139 |
15 |
2010 |
|
CN: Nguyễn Thị Thanh Quỳnh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-48 |
3140 |
16 |
2010 |
|
CN :KS. Phạm Văn Thiêm |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-49 |
3141 |
17 |
2010 |
|
CN : KS Ngô Phương Thanh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-50 |
3142 |
18 |
2010 |
|
CN : ThS.Phạm Duy Khánh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-51 |
3143 |
19 |
2010 |
|
CN : ThS. Đặng Thị Hiên |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-52 |
3144 |
20 |
2010 |
|
CN : ThS.Nguyễn Phương Huy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-53 |
3145 |