STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2010 |
|
Nguyễn Thị Thu Dung |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-13 |
3106 |
2 |
2010 |
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-14 |
3107 |
3 |
2010 |
|
Kiều Thị Khánh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-15 |
3108 |
4 |
2010 |
|
Nguyễn Thị Xuân Nhung |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-16 |
3109 |
5 |
2010 |
|
KS. Lý Việt Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-17 |
3110 |
6 |
2010 |
|
KS. Nguyễn Ngọc Hà |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-18 |
3111 |
7 |
2010 |
|
ThS. Vũ Như Nguyệt |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-19 |
3112 |
8 |
2010 |
|
ThS. Nguyễn Thế Đoàn |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-21 |
3113 |
9 |
2010 |
|
KS. Lưu Anh Tùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-22 |
3114 |
10 |
2010 |
|
KS. Lê Xuân Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-23 |
3115 |
11 |
2010 |
|
ThS. Trần Thị Phương Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-24 |
3116 |
12 |
2010 |
|
KS. Vũ Đức Vương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-25 |
3117 |
13 |
2010 |
|
KS. Hoàng Trung Kiên |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-26 |
3118 |
14 |
2010 |
|
GVC-ThS. Dương Công Định |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-27 |
3119 |
15 |
2010 |
|
KS. Bùi Hoàng Dũng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-28 |
3120 |
16 |
2010 |
|
KS. Đặng Văn Thanh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-29 |
3121 |
17 |
2010 |
|
KS. Trần Văn Quân |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-30 |
3122 |
18 |
2010 |
|
KS. Vũ Quốc Việt |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-31 |
3123 |
19 |
2010 |
|
ThS. Dương Trọng Đại |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-32 |
3124 |
20 |
2010 |
|
CN : KS. Đỗ Duy Cốp |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-33 |
3125 |