STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2024 |
|
Đỗ Trung Kiên. MSSV: K215520103272 |
Đề tài sinh viên |
SV2024-139 |
18695 |
2 |
2024 |
|
Nguyễn Minh Hiếu. MSSV: K215520103264 |
Đề tài sinh viên |
SV2024-140 |
18696 |
3 |
2024 |
|
Đỗ Văn Đắc
MSSV: K205905218006
CCCD: 022202002719 |
Đề tài sinh viên |
SV2024-141 |
18697 |
4 |
2024 |
|
Tạ Quang Huy
MSSV: K225905218005 |
Đề tài sinh viên |
SV2024-142 |
18698 |
5 |
2024 |
|
Nguyễn Hữu Trọng
MSSV: K215905218031 |
Đề tài sinh viên |
SV2024-143 |
18699 |
6 |
2024 |
|
NGUYỄN THỊ KIỀU ANH
MSSV: K225220201001 |
Đề tài sinh viên |
SV2024-144 |
18700 |
7 |
2024 |
|
Nguyễn Thị Thu Uyên
MSSV: K225905218011 |
Đề tài sinh viên |
SV2024-145 |
18701 |
8 |
2024 |
|
Giáp Tùng Dương, MSSV: K235905228001 |
Đề tài sinh viên |
SV2024-146 |
18702 |
9 |
2024 |
|
Bùi Thị Huyền Chang; MSSV: K225510301152 |
Đề tài sinh viên |
SV2024-147 |
18703 |
10 |
2024 |
|
ThS. Ngô Quốc Huy, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS01; |
18793 |
11 |
2024 |
|
ThS. Hoàng Trung Kiên, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS02; |
18794 |
12 |
2024 |
|
ThS. Trần Thị Phương Thảo, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS03; |
18795 |
13 |
2024 |
|
ThS. Hoàng Anh Toàn, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS04; |
18796 |
14 |
2024 |
|
ThS. Lê Thị Phương Thảo, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS05; |
18797 |
15 |
2024 |
|
ThS. Đào Liên Tiến, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS06; |
18798 |
16 |
2024 |
|
Đỗ Văn Quân, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS07; |
18799 |
17 |
2024 |
|
Lê Xuân Long, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS08; |
18800 |
18 |
2024 |
|
Cảnh Chí Huân, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS09; |
18801 |
19 |
2024 |
|
Hoàng Anh Tấn, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS10; |
18802 |
20 |
2024 |
|
Nguyễn Thành Công, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS11; |
18803 |