STT
|
Tác giả
|
Tên bài báo
|
Năm xuất bản
|
Nhà xuất bản
|
1 |
CODEN(USA): JSERBR
Ngô Kiên Trung |
|
2019 |
Journal of Scientific and Engineering Research, Vol. 6(4), P.180-P.187; ISSN: 2394-2630 |
2 |
Tran Duc Ha, Vi Thi Mai Huong, Dang Thi Thanh Huyen, Roberto Narbaitc |
|
2019 |
Global Journal of Environmental Science and Management (GJESM), , Volumn 5 (3), (2019), Pg.331-344; ISSN: 2383-3572; E-ISSN 2383-3866, Scopus loại Q2 |
3 |
Nguyen Tien Duy and Nghiem Van Tinh |
|
2019 |
East African Scholars Journal of Engineering and Computer Sciences
Abbreviated Key Title: East African Scholars J Eng Comput Sci; Volume-2 | Issue-4 | Apr-May -2019
ISSN 2617-4480 (Print) | ISSN 2663-0346 (Online) | Published By East African Scholars Publisher, Kenya; |
4 |
Nghiem Van Tinh and Nguyen Tien Duy |
|
2019 |
East African Scholars Journal of Engineering and Computer Sciences
Abbreviated Key Title: East African Scholars J Eng Comput Sci;
Volume-2 | Issue-5 | May-2019
ISSN 2617-4480 (Print) | ISSN 2663-0346 (Online) | Published By East African Scholars Publisher, Kenya |
5 |
Lê Tiên Phong; Nguyễn Thị Thanh Thủy; |
|
2019 |
International Journal of research and Scientific in novation (IJRSI), volume VI, Issue II, February 2019 |
6 |
Phan Thi Thanh Tam |
|
2019 |
Journal of Business Management and
Economic Research; 2019, 3 (5): 21-28 DOI: 10.29226/TR1001.2019.123
Journal Homepage: https://www.jobmer.org |
7 |
Nguyen Hong Quang |
|
2019 |
International Journal of Yoga, Physiotherapy and Physical Education; ISSN: 2456-5067; Impact Factor: RJIF 5.24;
Received: 01-03-2019; Accepted: 06-04-2019 www.sportsjournal.in
Volume 4; Issue 3; May 2019; Page No. 50-51 |
8 |
Ngô Kiên Trung, Nguyễn Thị Phương Chi, Đỗ Thị Phương Thảo |
|
2018 |
International Journal of Electrical and Electronics Engineering (SSRG-IJEEE) |
9 |
Nguyễn Thị Phương Chi, Trần Đức Quân |
|
2018 |
International Journal of Electrical and Electronics Engineering (SSRG-IJEEE) |
10 |
Trương Vũ Long |
|
2018 |
Tạp chí Cảnh sát, số 5 (101) 2018 |
11 |
Hoàng Thị Hải Yến |
|
2018 |
Tạp chí KHCN đại học thái nguyên, số 15, tr. 79 - 84. |
12 |
Nguyễn Thị Nga |
|
2018 |
Tạp chí Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương. |
13 |
Dương Thị Nhẫn, Đỗ Duy Tú |
|
2018 |
Tạp chí Nghiên cứu Đông Bắc Á, số 4 (206), tr.53-59 |
14 |
Đặng Anh Tuấn và Dương Phạm Tường Minh |
|
2018 |
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên, 176(16), tr 71-75 |
15 |
Trần Ngọc Giang |
|
2018 |
Tạp chí KH&CN, ĐHTN, 176(16)37-42 |
16 |
Chu Ngọc Hùng, Ngô Quốc Huy, Nguyễn Văn Dự, |
|
2018 |
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Thái Nguyên, số 176(16), ISSN 1859 - 2171 |
17 |
Đặng Anh Tuấn, Bùi Thanh Hiền. |
|
2018 |
Tạp chí KH&CN 176(16), tr 173-177. |
18 |
Vũ Ngọc Pi, Nguyễn Mạnh Cường, Lưu Anh Tùng, Lê Xuân Hưng, Trần Thanh Hoàng, Trần Anh Đức |
|
2018 |
Tạp chí Cơ khí Việt Nam |
19 |
Vũ Ngọc Pi, Nguyễn Mạnh Cường, Lưu Anh Tùng, Lê Xuân Hưng, Trần Thanh Hoàng, Trần Anh Đức; |
|
2018 |
Tạp chí cơ khí số 4 năm 2018 |
20 |
Nguyễn Hữu Công, Vũ Ngọc Kiên, Nguyễn Tiến Duy |
|
2018 |
Tạp chí Khoa học Công nghệ Đại học Thái Nguyên, Tập 181, số 05, 2018, pp. 91 - 97. |