STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2018 |
|
Trương Tuấn Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN10 |
4677 |
2 |
2018 |
|
Vũ Ngọc Kiên |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN11 |
4678 |
3 |
2018 |
|
Đỗ Trung Hải |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN12 |
4679 |
4 |
2018 |
|
Trần Ngọc Ánh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN13 |
4680 |
5 |
2018 |
|
Trần Xuân Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN14 |
4681 |
6 |
2018 |
|
Trần Thị Thanh Huyền |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN15 |
4682 |
7 |
2018 |
|
Đinh Văn Nghiệp |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN16 |
4683 |
8 |
2018 |
|
Nguyễn Hữu Chinh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN17 |
4684 |
9 |
2018 |
|
Nguyễn Hữu Thắng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN18 |
4685 |
10 |
2018 |
|
Nguyễn Ngọc Kiên |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN19 |
4686 |
11 |
2018 |
|
Nguyễn Thị Thanh Nga |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN20 |
4687 |
12 |
2018 |
|
Đỗ Thị Thu Hà |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN21 |
4688 |
13 |
2018 |
|
Bùi Thanh Hiền |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN22 |
4689 |
14 |
2018 |
|
Ngô Quốc Huy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN23 |
4690 |
15 |
2018 |
|
Chu Ngọc Hùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN24 |
4691 |
16 |
2018 |
|
Lê Tiên Phong |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2018-TN02-02 |
4692 |
17 |
2018 |
|
Nguyễn Hồng Quang |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2018-TN02-03 |
4693 |
18 |
2017 |
|
NCS. Vũ Hồng Vân |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2017-TN02-01 |
4694 |
19 |
2017 |
|
TS. Nguyễn Đăng Hào |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2017-TN02-02 |
4695 |
20 |
2017 |
|
NCS. Bạch Văn Nam |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2017-TN02-03 |
4696 |