STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2013 |
|
Lưu Anh Tùng |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2013 - TN02 - 05 |
2796 |
2 |
2013 |
|
Lê Xuân Hưng |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2013 - TN02 - 06 |
2797 |
3 |
2013 |
|
Bùi Ngọc Trân |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2013 - TN02 - 07 |
2798 |
4 |
2013 |
|
Nguyễn Văn Tuấn |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2013 - TN02 - 08 |
2799 |
5 |
2013 |
|
Chu Ngọc Hùng |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2013 - TN02 - 09 |
2800 |
6 |
2013 |
|
Vũ Việt Vũ |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2013 - TN02 - 10 |
2801 |
7 |
2013 |
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2013 - TN02 - 11 |
2802 |
8 |
2013 |
|
ThS. Mạc Duy Hưng |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2013 - TN02 - 12 |
2803 |
9 |
2013 |
|
TS. Hoàng Vị |
Đề tài cấp Bộ |
B2013-TN01-01 |
2659 |
10 |
2013 |
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Dự |
Đề tài cấp Bộ |
B2013-TN01-02 |
2660 |
11 |
2013 |
|
Nguyễn Duy Cương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - KHCN - 01 |
4078 |
12 |
2013 |
|
Nguyễn Khắc Tuân |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - KHCN - 02 |
4079 |
13 |
2013 |
|
Nguyễn Ngọc Kiên |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - KHCN - 03 |
4080 |
14 |
2013 |
|
Hoàng Vị |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - KHCN - 04 |
4081 |
15 |
2013 |
|
Ngô Như Khoa |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - KHCN - 05 |
4082 |
16 |
2013 |
|
Nguyễn Duy Cương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - KHCN - 06 |
4083 |
17 |
2013 |
|
Vũ Ngọc Huy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - KHCN - 07 |
4084 |
18 |
2013 |
|
Nguyễn Ngọc Kiên |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - KHCN - 08 |
4085 |
19 |
2013 |
|
Nguyễn Văn Chí |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - KHCN - 09 |
4086 |
20 |
2013 |
|
Nguyễn Tuấn Linh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - KHCN - 10 |
4087 |