STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2013 |
|
Phạm Quốc Lập, Đào Quang Hậu, Lý Quang Tiệp
GVHD: ThS. Nguyễn Tuấn Linh |
Đề tài sinh viên |
|
3574 |
2 |
2013 |
|
Phạm Quốc Lập, Đào Quang Hậu, Lý Quang Tiệp
GVHD: ThS. Nguyễn Tuấn Linh |
Đề tài sinh viên |
|
3575 |
3 |
2013 |
|
Nguyễn Đức Hoàn
GVHD Nguyễn Văn Chí |
Đề tài sinh viên |
|
3576 |
4 |
2013 |
|
Đỗ Thị Thuỳ Ngân,
GVHD ThS. Lê Duy Minh |
Đề tài sinh viên |
|
3577 |
5 |
2013 |
|
Bộ môn Thiết bị điện |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 01 |
2899 |
6 |
2013 |
|
Nguyễn Kim Bình |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 02 |
2900 |
7 |
2013 |
|
Phan Văn Nghị |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 03 |
2901 |
8 |
2013 |
|
Nguyễn Phương Huy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 04 |
2902 |
9 |
2013 |
|
Nguyễn Trọng Toản |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 05 |
2903 |
10 |
2013 |
|
Đặng Văn Thanh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 06 |
2904 |
11 |
2013 |
|
Hoàng Thị Thắm |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 07 |
2905 |
12 |
2013 |
|
Ma Thế Ngàn |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 08 |
2906 |
13 |
2013 |
|
Mạc Duy Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 09 |
2907 |
14 |
2013 |
|
Nguyễn Thị Hằng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 10 |
2908 |
15 |
2013 |
|
Nguyễn Thị Hoàn |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 11 |
2909 |
16 |
2013 |
|
Vũ Thị Thuỳ Trang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 12 |
2910 |
17 |
2013 |
|
Ngô Phương Thanh |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2013 - TN02 - 01 |
2792 |
18 |
2013 |
|
Trương Tuấn Anh |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2013 - TN02 - 02 |
2793 |
19 |
2013 |
|
Nguyễn Văn Chí |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2013 - TN02 - 03 |
2794 |
20 |
2013 |
|
Vũ Ngọc Kiên |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2013 - TN02 - 04 |
2795 |