STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2018 |
|
Dương Xuân Hải – lớp K50KXC01.
114114001 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-109 |
4498 |
2 |
2018 |
|
Lê Duy Trưởng – lớp K50KXC01.
(K145580201034) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-110 |
4499 |
3 |
2018 |
|
Nguyễn Duy Sinh – lớp K49KXC02.
(K135580201158) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-111 |
4500 |
4 |
2018 |
|
Dương Thị Mai – Lớp K51KTN.01
(K155510604021) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-112 |
4501 |
5 |
2018 |
|
Đào Minh Tuyết - Lớp 51KTN01
(K155510604033) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-113 |
4502 |
6 |
2018 |
|
Hà Quyết Thức – Lớp K51KTN.01
(K155510604028) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-114 |
4503 |
7 |
2018 |
|
Triệu Thị Quyến - Lớp K51KTN.01
(K155510604004) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-115 |
4504 |
8 |
2018 |
|
Nguyễn Thị Phương (K155510301043) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-116 |
4505 |
9 |
2018 |
|
Trần Thanh Hoàng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B02 |
4625 |
10 |
2018 |
|
Nguyễn Thị Hồng Cẩm |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B03 |
4626 |
11 |
2018 |
|
Nguyễn Mạnh Cường |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B04 |
4627 |
12 |
2018 |
|
Trần Thế Long |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B05 |
4628 |
13 |
2018 |
|
Trần Thị Phương Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B06 |
4629 |
14 |
2018 |
|
Vũ Văn Thắng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B07 |
4630 |
15 |
2018 |
|
Th.S Nguyễn Hồng Quang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B08 |
4631 |
16 |
2018 |
|
TS. Nguyễn Thị Thanh Nga |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B09 |
4632 |
17 |
2018 |
|
Đặng Ngọc Trung |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B10 |
4633 |
18 |
2018 |
|
Lê Xuân Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B11 |
4634 |
19 |
2018 |
|
Lê Xuân Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B12 |
4635 |
20 |
2018 |
|
Đỗ Thị Tám |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B13 |
4636 |