STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2016 |
|
ThS. Nguyễn Thế Đoàn |
Đề tài cấp Đại học |
Cơ khí |
4189 |
2 |
2016 |
|
TS. Lê Thị Thu Hà |
Đề tài cấp Đại học |
Điện |
4190 |
3 |
2016 |
|
ThS. Vũ Thị Như Nguyệt |
Đề tài cấp Đại học |
Cơ khí |
4191 |
4 |
2016 |
|
PGS. TS. Vũ Ngọc Pi |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4192 |
5 |
2016 |
|
PGS. TS. Nguyễn Văn Dự |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4193 |
6 |
2016 |
|
Ths. Nguyễn Thị Hồng Cẩm |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4194 |
7 |
2016 |
|
Ths.Trần Thị Phương Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4195 |
8 |
2016 |
|
Ths. Nguyễn Văn Trang |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4196 |
9 |
2016 |
|
Ths. Lưu Anh Tùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4197 |
10 |
2016 |
|
TS.Nguyễn Văn Chí
CTV: Trần Thiện Dũng |
Đề tài cấp Cơ sở |
Điện tử |
4198 |
11 |
2016 |
|
Nguyễn Duy Cương
CTV: Đặng Thị Ngọc Ánh |
Đề tài cấp Cơ sở |
Điện tử |
4199 |
12 |
2016 |
|
Bùi Mạnh Cường |
Đề tài cấp Cơ sở |
Điện tử |
4200 |
13 |
2016 |
|
Nguyễn Trọng Toản |
Đề tài cấp Cơ sở |
Điện tử |
4201 |
14 |
2016 |
|
Trần Thiện Dũng |
Đề tài cấp Cơ sở |
Điện tử |
4202 |
15 |
2016 |
|
Đào Huy Du |
Đề tài cấp Cơ sở |
Điện tử |
4203 |
16 |
2016 |
|
TS. Nguyễn Khắc Tuân |
Đề tài cấp Cơ sở |
Ô tô |
4204 |
17 |
2016 |
|
Ths. Vũ Văn Hải |
Đề tài cấp Cơ sở |
Ô tô |
4205 |
18 |
2016 |
|
Hàn Thị Thúy Hằng |
Đề tài cấp Cơ sở |
XD&MT |
4206 |
19 |
2016 |
|
Mạc Duy Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
XD&MT |
4207 |
20 |
2016 |
|
TS. Nguyễn Thị Quốc Dung |
Đề tài cấp Cơ sở |
Quốc tế |
4208 |