STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2016 |
|
SV: Trần Đăng Hảo. Lớp K47KTD.01; SV: Cộng tác: Nguyễn Thanh Tùng Lớp: K51DKT.01 Khoa: Điện |
Đề tài sinh viên |
SV2016-104 |
4414 |
2 |
2016 |
|
SV: Nguyễn Quý Tùng. Lớp K47KTD.01; SV: Cộng tác: Nguyễn Trung Bách Lớp: K51DKT.01 Khoa: Điện |
Đề tài sinh viên |
SV2016-105 |
4415 |
3 |
2016 |
|
HOÀNG NGỌC LAN
Lớp: K48KTĐ01 |
Đề tài sinh viên |
SV2016-106 |
4416 |
4 |
2016 |
|
SV: Vũ Minh Trang, Lớp K48KTĐ.01 |
Đề tài sinh viên |
SV2016-107 |
4417 |
5 |
2016 |
|
Trần Công Tuyến
K50TDH01 |
Đề tài sinh viên |
SV2016-108 |
4418 |
6 |
2016 |
|
Đặng Đức Long
K49TDH02 |
Đề tài sinh viên |
SV2016-109 |
4419 |
7 |
2016 |
|
Vương Văn Hảo |
Đề tài sinh viên |
SV2016-110 |
4420 |
8 |
2016 |
|
: Chu Văn Hiệp Lớp: K49KTM |
Đề tài sinh viên |
SV2016-111 |
4421 |
9 |
2016 |
|
Nguyễn Đình Chiến |
Đề tài sinh viên |
SV2016-112 |
4422 |
10 |
2016 |
|
Lê Duy Hoài
Thành viên: Loan Đức Mạnh |
Đề tài sinh viên |
SV2016-113 |
4423 |
11 |
2016 |
|
Mai Văn Việt
Thành viên: Nguyễn Văn Trung, Đỗ Tuấn Anh |
Đề tài sinh viên |
SV2016-114 |
4424 |
12 |
2016 |
|
:
Nguyễn Quyết Trí
Thành viên: Nguyễn Thị Thúy |
Đề tài sinh viên |
SV2016-115 |
4425 |
13 |
2016 |
|
PGS.TS. Ngô Như Khoa |
Đề tài cấp Bộ |
Cơ khí |
4181 |
14 |
2016 |
|
TS. Nguyễn Văn Chí |
Đề tài cấp Bộ |
Điện tử |
4182 |
15 |
2016 |
|
TS. Phạm Thị Mai Yến |
Đề tài cấp Đại học |
Kinh tế công nghiệp |
4183 |
16 |
2016 |
|
TS. Nguyễn Minh Ý |
Đề tài cấp Đại học |
Quốc tế (Điện) |
4184 |
17 |
2016 |
|
TS. Vũ Lai Hoàng |
Đề tài cấp Đại học |
Cơ vật liệu |
4185 |
18 |
2016 |
|
TS. Cao Xuân Tuyển |
Đề tài cấp Đại học |
Điện |
4186 |
19 |
2016 |
|
ThS. Nguyễn Thị Thúy Hiên |
Đề tài cấp Đại học |
Xây dựng Môi trường |
4187 |
20 |
2016 |
|
TS. Dương Phạm Tường Minh |
Đề tài cấp Đại học |
Cơ khí |
4188 |