STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2022 |
|
Nông Ngọc Tuân - K185520103219 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-279 |
10950 |
2 |
2022 |
|
Nguyễn Hào Hùng
K175520103153 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-283 |
10951 |
3 |
2022 |
|
Nguyễn Thị Quỳnh - Lớp K54CĐT02 – MSSV: K185520114244 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-284 |
10952 |
4 |
2022 |
|
Hoàng Anh Vũ - Lớp K54CĐT02 – MSSV: K185520114107 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-285 |
10953 |
5 |
2022 |
|
Nông Văn Đức
K185520114274
|
Đề tài sinh viên |
SV2022-286 |
10954 |
6 |
2022 |
|
Trần Văn Trường - K185520114207 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-287 |
10955 |
7 |
2022 |
|
Va Long - LAOS195002 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-288 |
10956 |
8 |
2022 |
|
Trần ĐứcThao - K185520103170 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-289 |
10957 |
9 |
2022 |
|
Vũ Hữu Tuân K185520103087 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-290 |
10958 |
10 |
2022 |
|
Nguyễn Đình Hảo - K185520103057 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-291 |
10959 |
11 |
2022 |
|
TS. Nguyễn Văn Trang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-ĐH12 |
11106 |
12 |
2022 |
|
TS. Nguyễn Thị Thanh Nga |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-ĐH13 |
11107 |
13 |
2022 |
|
Phạm Quang Hiếu |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-ĐH11 |
11121 |
14 |
2022 |
|
Trần Thị Huê |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-ĐH01 |
11100 |
15 |
2022 |
|
PGS.TS. Phạm Thành Long |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-ĐH02 |
11101 |
16 |
2022 |
|
Hoàng Tiến Đạt |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-ĐH03 |
11102 |
17 |
2022 |
|
TS. Hồ Ký Thanh |
Đề tài cấp Bộ |
B2022-TNA-26 |
9603 |
18 |
2022 |
|
TS. Hoàng Tiến Đạt |
Đề tài cấp Bộ |
B2022-TNA-27 |
10657 |
19 |
2021 |
|
Đỗ Duy Cốp |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2021-ĐH10 |
10677 |
20 |
2021 |
|
Nguyễn Trung Thành |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2021-ĐH11 |
10678 |