STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2021 |
|
ThS. Hoàng Thị Hải Yến |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2021-SP07 |
10675 |
2 |
2021 |
|
ThS. Ngô Quốc Huy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2021-SP08 |
10676 |
3 |
2021 |
|
ThS. Lê Thị Thu Thủy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2021-ĐH02 |
10668 |
4 |
2021 |
|
Đỗ Văn Phòng K175520114038 |
Đề tài sinh viên |
SV2021-08-ĐH |
10967 |
5 |
2021 |
|
Phạm Bá Cương K165905228035 |
Đề tài sinh viên |
SV2021-09-ĐH |
10968 |
6 |
2021 |
|
Đặng Thị Thùy Dương
K165905218006 |
Đề tài sinh viên |
SV2021-10-ĐH |
10969 |
7 |
2021 |
|
Nguyễn Văn Hải
K175905228004 |
Đề tài sinh viên |
SV2021-11-ĐH |
10970 |
8 |
2021 |
|
Bàn Phúc Hiếu
K175905218007 |
Đề tài sinh viên |
SV2021-12-ĐH |
10971 |
9 |
2021 |
|
Trần Ngọc Giang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2021-ĐH01 |
10663 |
10 |
2021 |
|
Vũ Ngọc Kiên |
Đề tài cấp tỉnh |
|
9605 |
11 |
2021 |
|
Đỗ Văn Phòng K175520114038 |
Đề tài sinh viên |
SV2021-01-ĐH |
10960 |
12 |
2021 |
|
Ngô Trọng Hoàn K165520114099 |
Đề tài sinh viên |
SV2021-02-ĐH |
10961 |
13 |
2021 |
|
Phạm Công Điều K185520114009 |
Đề tài sinh viên |
SV2021-03-ĐH |
10962 |
14 |
2021 |
|
Trần Mạnh Tuấn K165520114067 |
Đề tài sinh viên |
SV2021-04-ĐH |
10963 |
15 |
2021 |
|
Nguyễn Thái Sơn
K175905218021 |
Đề tài sinh viên |
SV2021-05-ĐH |
10964 |
16 |
2021 |
|
Văn Đức Chiến
K165905218001 |
Đề tài sinh viên |
SV2021-06-ĐH |
10965 |
17 |
2021 |
|
Nông Văn Huy
K165905218011 |
Đề tài sinh viên |
SV2021-07-ĐH |
10966 |
18 |
2021 |
|
TS. Đỗ Trung Hải |
Đề tài cấp Bộ |
B2021-TNA-01 |
10654 |
19 |
2021 |
|
TS. Lê Xuân Hưng |
Đề tài cấp Bộ |
B2021-TNA-04 |
10655 |
20 |
2021 |
|
TS. Phạm Minh Tân |
Đề tài cấp Bộ |
B2021-TNA-06 |
10656 |