STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2001 |
|
ThS. Vũ Ngọc Pi |
Đề tài cấp Bộ |
B2001-01-04 |
2770 |
2 |
2001 |
|
TS. Nguyễn Đăng Hoè |
Đề tài cấp Bộ |
B2001-01-05 |
2771 |
3 |
2001 |
|
ThS. Nguyễn Văn Hùng |
Đề tài cấp Bộ |
B2001-01-06 |
2772 |
4 |
2001 |
|
TS. Võ Quang Lạp |
Đề tài cấp Bộ |
B2001-01-07 |
2773 |
5 |
2001 |
|
ThS. Nguyễn Hữu công |
Đề tài cấp Bộ |
B2001-01-10 |
2774 |
6 |
2000 |
|
ThS. Nguyễn Văn Tuấn |
Đề tài cấp Bộ |
B2000-01-39 |
2775 |
7 |
2000 |
|
KS. Hoàng Vị |
Đề tài cấp Bộ |
B2000-01-40 |
2776 |
8 |
2000 |
|
ThS. Ngô Như Khoa |
Đề tài cấp Bộ |
B2000-01-41 |
2777 |
9 |
2000 |
|
ThS. Nguyễn Phú Hoa |
Đề tài cấp Bộ |
B2000-01-42 |
2778 |
10 |
2000 |
|
ThS. Trần Văn Lầm |
Đề tài cấp Bộ |
B2000-01-43 |
2779 |
11 |
2000 |
|
ThS. Trần Minh Đức |
Đề tài cấp Bộ |
B2000-01-44 |
2780 |
12 |
2000 |
|
ThS. Võ Quang Vinh |
Đề tài cấp Bộ |
B2000-01-45 |
2781 |
13 |
2000 |
|
ThS. Nguyễn Thanh Hà |
Đề tài cấp Bộ |
B2000-01-46 |
2782 |
14 |
2000 |
|
ThS. Nguyễn Như Hiển |
Đề tài cấp Bộ |
B2000-01-47 |
2783 |
15 |
2000 |
|
ThS. Nguyễn Văn Vỵ |
Đề tài cấp Bộ |
B2000-01-48 |
2784 |
16 |
2000 |
|
ThS. Bùi Chính Minh |
Đề tài cấp Bộ |
B2000-01-52 |
2785 |
17 |
2000 |
|
ThS. Nguyễn Đình Mãn |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3512 |
18 |
2000 |
|
ThS. nguyễn Hữu Công |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3513 |
19 |
2000 |
|
ThS. Phạm Thị Bông |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3514 |
20 |
2000 |
|
ThS. Lại Khắc Lãi |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3515 |