STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2008 |
|
GV. Hoàng Thị Thắm |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-35 |
3301 |
2 |
2008 |
|
GV. Vì Thị Phương Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-36 |
3302 |
3 |
2008 |
|
CN: Đặng Văn Hiếu
CTV: Trần Thị Huê |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-37 |
3303 |
4 |
2008 |
|
ThS. Nguyễn Thị Hoa - CN
ThS. Phạm Thị Thu Hằng - CTV |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-38 |
3304 |
5 |
2008 |
|
Nguyễn Thị Mai Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-39 |
3305 |
6 |
2008 |
|
Đỗ Thị Tám |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-40 |
3306 |
7 |
2008 |
|
Trương Thị Thu Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-41 |
3307 |
8 |
2008 |
|
Vũ Thị Mai Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-42 |
3308 |
9 |
2008 |
|
ThS. Mai Văn Gụ |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-43 |
3309 |
10 |
2008 |
|
CN: Trần Huy Điệp
CTV: Đinh Quang Ninh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-44 |
3310 |
11 |
2008 |
|
CN: Nguyễn Bảo Ngọc |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-45 |
3311 |
12 |
2008 |
|
CN: Dương Quang Tùng
CTV: Đỗ Thị Mai |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-46 |
3312 |
13 |
2008 |
|
Bùi Văn cường K39MG
Nguyễn Thanh Hòa K39MG
Phạm Ngọc Hiếu K39MG GVDH: KS. Nguyễn Văn Giáp |
Đề tài sinh viên |
|
3823 |
14 |
2008 |
|
Hà Đức Thuận K40MH
Nguyễn Ngọc Đắc K40MH
Nguyễn Hữu Tuấn K40MH
GVHD: Nguyễn T. Hồng Cẩm |
Đề tài sinh viên |
|
3824 |
15 |
2008 |
|
Hoàng Văn Phong K39IG
Nguyễn Văn Dương K39IC
Nguyễn Trung Hải K41HTĐ
GVHD: KS. Nguyễn Tiến Dũng |
Đề tài sinh viên |
|
3825 |
16 |
2008 |
|
Đỗ Đức Tuấn K39IC
Phùng Văn Đường K39IC
Phan Tiến Dũng K39IC
GVHD: ThS. Ngô Đức Minh |
Đề tài sinh viên |
|
3826 |
17 |
2008 |
|
Vũ Thành Tuyển K39IC
Đỗ Đức Tuấn K39IC
Phan Tiến Dũng K39IC
GVHD: ThS. Ngô Đức Minh |
Đề tài sinh viên |
|
3827 |
18 |
2008 |
|
Phạm Phương Nam K39IE
Nguyễn Thanh Hường K39IE
Nguyễn Sỹ Khánh K39IE
GVHD: KS. Vũ Văn Thắng |
Đề tài sinh viên |
|
3828 |
19 |
2008 |
|
Lê Minh Trường K39IE
GVHD: KS. TrươngTuấn Anh |
Đề tài sinh viên |
|
3829 |
20 |
2008 |
|
Nguyễn Văn Tuấn, Hà Thanh Tuấn
GVHD: KS. Nguyễn Đức Tường |
Đề tài sinh viên |
|
3830 |