STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2003 |
|
ThS. Lê Thanh Liêm |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3473 |
2 |
2003 |
|
ThS. Đào Thanh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3474 |
3 |
2003 |
|
ThS. Nguyễn Thị Mai Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3475 |
4 |
2003 |
|
KS. Vũ Minh Thuỷ(CN)
KS. Mai Trung Thái |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3476 |
5 |
2003 |
|
KS. Đặng Anh Đức |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3477 |
6 |
2003 |
|
ThS. Nguyễn Thị Bông
TS. Nguyễn Hữu Công
KS. Đặng Danh Hoằng |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3478 |
7 |
2003 |
|
ThS. Lê Hồng Thái |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3479 |
8 |
2003 |
|
TS. Lại Khắc Lãi |
Đề tài cấp Bộ |
B2003- 01-24 |
2753 |
9 |
2003 |
|
TS. Dương Phúc Tý |
Đề tài cấp Bộ |
B2003- 01-23 |
2754 |
10 |
2003 |
|
KS. Bùi Ngọc Trân |
Đề tài cấp Bộ |
B2003- 01-21 |
2755 |
11 |
2003 |
|
ThS . Nguyễn Đình Mãn |
Đề tài cấp Bộ |
B2003- 01-22 |
2756 |
12 |
2003 |
|
TS. Phan Quang Thế |
Đề tài cấp Bộ |
B2003- 01-29 |
2757 |
13 |
2003 |
|
TS. Nguyễn Hữu Công |
Đề tài cấp Bộ |
B2003- 01-27 |
2758 |
14 |
2002 |
|
TS. Nguyễn Như Hiển |
Đề tài cấp Bộ |
B2002-01-13 |
2759 |
15 |
2002 |
|
TS. Nguyễn Mạnh Tùng |
Đề tài cấp Bộ |
B2002-01-14 |
2760 |
16 |
2002 |
|
ThS. Trần Xuân Minh |
Đề tài cấp Bộ |
B2002-01-15 |
2761 |
17 |
2002 |
|
ThS. Phạm Hồng Thảo |
Đề tài cấp Bộ |
B2002-01-16 |
2762 |
18 |
2002 |
|
ThS. Trần Công Nghiệp |
Đề tài cấp Bộ |
B2002-01-17 |
2763 |
19 |
2002 |
|
ThS. Ôn Ngũ Minh |
Đề tài cấp Bộ |
B2002-01-18 |
2764 |
20 |
2002 |
|
TS. Nguyễn Văn Vỵ |
Đề tài cấp Bộ |
B2002-01-19 |
2765 |