|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2009 |
|
Nguyễn Tuấn Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-49 |
3238 |
| 2 |
2009 |
|
Phạm Quang Hiếu |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-50 |
3239 |
| 3 |
2009 |
|
Lê Thị Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-51 |
3240 |
| 4 |
2009 |
|
Lê Thị Huyền Linh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-52 |
3241 |
| 5 |
2009 |
|
Trần Thị Thanh Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-53 |
3242 |
| 6 |
2009 |
|
Đặng Ngọc Trung |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-54 |
3243 |
| 7 |
2009 |
|
Nguyễn Minh Cường |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-55 |
3244 |
| 8 |
2009 |
|
CN. Đỗ Trung Hải |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-56 |
3245 |
| 9 |
2009 |
|
Mai Văn Gụ |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-57 |
3246 |
| 10 |
2009 |
|
Lại Ngọc Hùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-58 |
3247 |
| 11 |
2009 |
|
Hà Thanh Tú |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-59 |
3248 |
| 12 |
2009 |
|
Tăng Văn Lâm |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-60 |
3249 |
| 13 |
2009 |
|
Hoàng Lê Phương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-61 |
3250 |
| 14 |
2009 |
|
Nguyễn Thị Thanh Hà |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-62 |
3251 |
| 15 |
2009 |
|
Nguyễn Tiến Đức |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-63 |
3252 |
| 16 |
2009 |
|
Cao Thị Ngọc |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-64 |
3253 |
| 17 |
2009 |
|
Phạm Hương Quỳnh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-65 |
3254 |
| 18 |
2009 |
|
CN: Lương Xuân Trường, K40ĐVT
CTV: Phùng Quốc Thảo GVHD: Ths.Đào Huy Du |
Đề tài sinh viên |
|
3777 |
| 19 |
2009 |
|
CN: SV: Đàm Đức Minh Hải, K40ĐVT GVHD: TS.Nguyến Thanh Hà |
Đề tài sinh viên |
|
3778 |
| 20 |
2009 |
|
CN: SV Trịnh Đức Tùng, K41ĐVT
CTV: Nguyễn Phú Sơn GVHD: Ths.Đào Huy Du |
Đề tài sinh viên |
|
3779 |