STT
|
Tác giả
|
Tên bài báo
|
Năm xuất bản
|
Nhà xuất bản
|
1 |
Trần Thị Thanh Hải, Lại Khắc Lãi, |
|
2017 |
Tạp chí Khoa học và Công nghệ ĐHTN, Tập 173, số 13, Tháng 11/2017. |
2 |
Đỗ Trung Hải |
|
2017 |
Nghiên cứu khoa học và công nghệ quân sự, số 50;ISSN 1859 – 1043. |
3 |
Nguyễn Vĩnh Thụy, Nguyễn Văn Chí |
|
2017 |
tạp chí KHCN đại học thái nguyên, tập 178, số 02, trang 79-84 |
4 |
Lại Khắc Lãi, Nguyễn Văn Huỳnh, Lại Thị Thanh Hoa |
|
2017 |
Tạp chí Khoa học và công nghệ Đại học Thái Nguyên 13 (2017) 87-91 |
5 |
Phạm Văn Thiêm, Lại Khắc Lãi |
|
2017 |
REV Jurnal on Electronics and communicati-ons (2017) 37-46 |
6 |
Nguyễn Thị Huệ |
|
2017 |
Tạp chí KHCN Đại học Thái Nguyên, số 172, trang 21-24 |
7 |
Đoàn Quang Thiệu |
|
2017 |
Tạp chí Khoa học và Công nghệ ĐHTN, số 170 |
8 |
Tống Thị Phương Thảo |
|
2017 |
Tạp chí Khoa học và công nghệ Đại học Thái Nguyên, Tập 172, Số 12/2, 2017 |
9 |
Đặng Ngọc Huyền Trang, Dương Thị Thùy Linh |
|
2017 |
Tạp chí KH&CN Đại học Thái Nguyên tập 175, số 15 trang 165 -171 |
10 |
Hoàng Tuấn Anh, Dương Thị Thùy Linh |
|
2017 |
Tạp chí Công Thương, số 4, 4/2018 |
11 |
Phạm Thị Huyền |
|
2017 |
Tạp chí Khoa học và công nghệ Đại học Thái Nguyên, Tập 170, Số 10 - 2017, Tr109-114. |
12 |
Phạm Thị Huyền |
|
2017 |
Tạp chị Luật sư Việt Nam, Số 8 - 2017, Tr36-38 |
13 |
Nguyễn Phương Huyền |
|
2017 |
tạp chí Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương, tháng 12/2017, ISSN 0868-3008 |
14 |
Vũ Hồng Vân, Lương Thị Mai Uyên |
|
2017 |
Tạp chí Khoa học và công nghệ, Đại học Thái Nguyên, số 170, tháng 10/2017 |
15 |
Le Van Quynh |
|
2017 |
Tạp chí Khoa học & Công nghệ ĐH Thái Nguyên, số 169 (9),pp.195-199,2017 |
16 |
Le Van Quynh |
|
2017 |
Tạp chí Khoa học & Công nghệ ĐH Thái Nguyên, số 169 (9),pp.183-188,2017 |
17 |
Đặng Văn Hiếu |
|
2017 |
(Tạp Chí Khoa học - Công nghệ - ĐH Thái Nguyên, 169(09) 2017:pp. 137-142 |
18 |
Trần Văn Tích và Phan Quang Thế |
|
2017 |
Tạp chí Công nghiệp Nông thôn, số 27/2017, pp. 59-66 |
19 |
Nguyen Tien Hung, |
|
2017 |
tạp chí Khoa học công nghệ Đại học Thái Nguyên, số 173 (13), trang 219-224, tháng 11 năm 2017. |
20 |
Nguyễn Thị Nga |
|
2016 |
Dân tộc, mã số ISSN 1859-
1345 |